bài 4
4P+5O2-to>2P2O5
0,1----0,04 mol
n O2=\(\dfrac{2,24}{22,4}\)=0,1 mol
=>m P2O5=0,04.142=5,68g
2KMnO4-to>K2MnO4+MnO2+O2
0,2-------------------------------------0,1
m KMnO4=0,2.158=31,6g
Câu 3:
Oxit axit:
P2O3: điphotpho trioxit
Mn2O7: mangan (VII) oxit
SO3: lưu huỳnh trioxit
Oxit bazơ:
CuO: đồng (II) oxit
Na2O: natri oxit
Fe2O3: sắt (III) oxit
Câu 1:
CaO + H2O -> Ca(OH)2 (p/ư hoá hợp)
2KMnO4 -> (t°) K2MnO4 + MnO2 + O2 (p/ư phân hủy)
Mg(OH)2 -> (t°) MgO + H2O (p/ư phân hủy)
C2H4 + 3O2 -> (t°) 2CO2 + 2H2O (p/ư oxi hóa)
4P + 5O2 -> (t°) 2P2O5 (p/ư hoá hợp)