a/ 345,4…<…….. 345,401
b/ 92,7 ……=…. 92,700
c/ 65,74 …<…… 65,741
d/ 90,98 …>……89,989
a/ 345,4…<…….. 345,401
b/ 92,7 ……=…. 92,700
c/ 65,74 …<…… 65,741
d/ 90,98 …>……89,989
a/ 345,4…<…….. 345,401
b/ 92,7 ……=…. 92,700
c/ 65,74 …<…… 65,741
d/ 90,98 …>……89,989
a/ 345,4…<…….. 345,401
b/ 92,7 ……=…. 92,700
c/ 65,74 …<…… 65,741
d/ 90,98 …>……89,989
1.Điền dấu >,<,= thích hợp vào chỗ chấm:
a) 5dm315cm3..........515cm3 b) 3m3750dm3............3,75
7dm37cm3..........7007cm3 4754dm3..............4,8m3
9dm3456cm3.........9500cm3 6m32dm3............6,2m3
Điền dấu thích hợp (> ; < ; = )vào chỗ chấm:
a) 3m3 15dm3 ………..3,15m3 b) 2 tạ 8 kg ………..2,8 tạ
c) 2,25 giờ …………… 2 giờ 25 phút d) 3,5 : 0,25…………..3,2 x 4
Câu 3. Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm:
a. 82,3 …….. 82,29
31,5 ……... 31,500
b. 9,843 ………. 9,85
80,7 ……….. 79,7
. Dấu điền vào chỗ chấm để: 345,4 … 345,14 là dấu nào?
a. < b. > c. =
điền dấu ( < ; > ; = )thích hợp vào ô chấm:
a, 59,29.....60 b, 0,7 9.....0,079
c, 95,7.....95,68 d, 101,01.....101,010
Câu 2 Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) ngày = …. giờ
b) 5000 tạ = …… tấn
c) 2 000 305 m2 = …… km2 ....... m2
d) thế kỉ = .............năm
Điền dấu (>,<,=) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3dm3 25cm3 ... 3025 cm3
b) 5dm3 ... 5090cm3
c) 8dm3 45cm3 ... 8,45dm3
d) 10m3 810dm3 ... 10,8m3
AI ĐANG ONL THÌ LÀM GIÚP MÌNH NHA!
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:a.6 năm 10 tháng = .......... tháng c. 2phút 1/3giây = .........giây b.2,6 giờ = .........giờ ........ phút d. 40 phút = .......... giờ
giúp mik với
Câu 5: Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a. 8dm 7 mm = ………..mm b. 450 phút = …..giờ
c. 60000m2 = …………..ha d. 71 kg = …….tấn