tìm từ khác âm (âm s) a.stops b.works c.meets d.reads
Chọn từ khác âm a.students. b.teachers. c.pencils. d.rulers các bn help mik nhé (từ gạch chân là s)
Hãy chọn từ có âm S – ES ở cuối từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:
shakes
nods
waves
bends
Chọn từ có phần trọng âm phát âm khác với những từ còn lại:
CÁC BẠN GIẢI CHI TIẾT RA GIÚP MÌNH NHÉ! CẢM ƠN CÁC BẠN RẤT NHIỀU! 🤧✨💖
chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
a. learn
b. meaning
c. speak
d. read
giải gấp ạ !!
Chọn từ có cách phát âm và trọng âm khác: 3/ A.motorbike B.countryside. C.underground D.Information
Chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác với các từ còn lại
A. tenth B. math C. brother D. theater
Chọn từ có cách phát âm và trọng âm khác: 1/ A.back B.taxi C.last D.parents 2/A.coach B.ancient C.come D.country
chọn từ có vị trí trọng âm khác