chọn từ khác âm a.stop. b.words. c.meets. d.reads âm s nha các bn
Hãy chọn từ có âm S – ES ở cuối từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:
shakes
nods
waves
bends
Tìm từ có trọng âm khác biệt
Tìm từ có trọng âm khác biệt
Chọn từ khác âm a.students. b.teachers. c.pencils. d.rulers các bn help mik nhé (từ gạch chân là s)
1. tìm 30 danh từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 1
2. tìm 30 tính từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 1
3. tìm 5 danh từ , 5 tính từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 2
4. tìm 20 động từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 2
5.tìm 10 động từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 1
6.tìm 20 từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 1
7.tìm 20 từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 2.
a.childhood b.freedom c.mention d.succeed
đây là bài tìm từ khác trọng âm (giải thích)
tìm từ khác âm 5. A. seaside B. season C. sugar D. sun
tìm từ khác âm 3. A. city B. village C. twice D. family