chọn từ có trọng âm khác:
1/A.library B.Internet C.cinema D.information
2/A.partner B.swimming D.grandparents D.project
3/A.after B.morning C.often D.before
4/A.homework B.afternoon C.exercise D.centre
giúp mình với nhanh nhanh mình đang cần gấp!!!
Chọn từ có cách phát âm và trọng âm khác: 1/ A.back B.taxi C.last D.parents 2/A.coach B.ancient C.come D.country
Hãy chọn từ có âm S – ES ở cuối từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:
shakes
nods
waves
bends
chọn từ có cách phát âm khác
space occupation patient scare
Chọn từ có phần trọng âm phát âm khác với những từ còn lại:
CÁC BẠN GIẢI CHI TIẾT RA GIÚP MÌNH NHÉ! CẢM ƠN CÁC BẠN RẤT NHIỀU! 🤧✨💖
chọn từ có vị trí trọng âm khác
chọn từ có trọng âm khác
a.practise b.cartoon c.writing d.story
a.aloud b.listen c.because d.tomorrow
Chọn từ cs trọng âm khác
1/A library B.internet C.cinema D.information
2/ A.partner B.swimming C.grandparents D.project
giúp mk nha
# Nấm #
chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
a. learn
b. meaning
c. speak
d. read
giải gấp ạ !!