Chọn từ có trọng âm khác:
chọn từ có trọng âm khác:
1.A.delicious B.difficult C.dangerous D.different
2.A.badminton B.activity C.basketball D.aerobics
Question 1: Tìm từ có phần in nghieng phát âm khác với từ còn lại. ( 5đ)
1. A. arms B. hands C. fingers D. necks
2. A. twice B. swim C. skip D. picnic
3. A. tenth B. math C. brother D. theater
4. A. rice B. like C. fish D. ice
5. A. lemon B. yes C. packet D. egg
Exercise 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại: 1/ A. study B. surf C. up D. bus 2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing 3/ A. come B. once C. bicycle D. centre Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác: 4/ A. library B. Internet C. cinema D. information 5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project
12. Choose the word that has different stress. (Chọn từ có dấu trọng âm khác các từ còn lại) *
1 điểm
A. apartment
B. villa
C. city
D. beautiful
Chọn từ có trọng âm khác:
1. A. reporter B. collecter C.gardener D.newspaper
2. A. stamps B. album C. collector D.moutain
3. A. skating B. climbing C. gardening D.horse-riding
4. A. hate B. enjoy C. love D. like
5. A. unusual B. favorite C. popular D. common
Giúp mình với!
Bài tập 1: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1. a. visit b. become c. home d. deny
2. a.suggestion b. beautiful c.constancy d.sympathy
3. a.danger b.unselfish c.attraction d.machine
4. a.careful b.dangerous c.cheap d.prevent
5. a.detective b.romantic c.maths d.adventure
6. a.export b.promise c.import d.exercise
7. a.success b.excited c.divorce d.checkin
8. a.modernize b.reliable c.incapable d.intention
9. a.confidence b.supportive c.solution d.attractive
10. a.physics b.geography c.sentence d.playmate
11. a.prefer b.themselves c.thirty d.mature
12. a.literature b.television c.temperature d.computer
Chọn từ có trọng âm khác
Mr Mrs morning lemonade