Cho hàm số y = f(x) liên tục trên R và thỏa mãn f ( 4 - x ) = f ( x ) . Biết ∫ 1 3 x f ( x ) d x = 5 .Tính I = ∫ 1 3 f ( x ) d x
A. I = 5 2
B. I = 7 2
C. I = 9 2
D. I = 11 2
Cho hàm số y=f(x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [ 0 ; 2 ] và thỏa mãn f ( 0 ) = 2 , ∫ 0 2 ( 2 x - 4 ) . f ' ( x ) d x = 4 . Tính tích phân I = ∫ 0 2 f ( x ) d x .
A. I = 2
B. I = - 2
C. I = 6
D. I = - 6
Cho hàm số f(x) liên tục trên [ 0 ; 3 π 2 ] và thỏa mãn ∫ 0 3 π 2 f ( x ) d x = 5 , ∫ π 2 π f ( x ) d x = 2 .Tính I = ∫ 0 π 2 f ( x ) d x + ∫ π 3 π 2 f ( x ) d x
A. I = 3
B. I = 2
C. I = 1
D. I = 4
Cho hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [0;1] thỏa mãn f(1)=0 và ∫ 0 1 [ f ' ( x ) ] 2 d x = ∫ 0 1 ( x + 1 ) e x f ( x ) d x = e 2 - 1 4 Tính tích phân I= I = ∫ 0 1 f ( x ) d x
A. I=2-e
B. I=e-2
C. I=e/2
D. I = e - 1 2
Cho hàm số y=f(x) liên tục trên ℝ và thỏa mãn f(4-x)=f(x) . Biết ∫ 1 3 x f x d x = 5 . Tính I = ∫ 1 3 f x d x
A. I = 5 2
B. I = 7 2
C. I = 9 2
D. I = 11 2
Cho f(x) là hàm số liên tục trên R và thỏa mãn điều kiện ∫ 0 1 f ( x ) d x = 4 , ∫ 0 3 f ( x ) d x = 6 . Tính I = ∫ - 1 1 f ( 2 x + 1 ) d x
A. I = 6
B. I = 3
C. I = 4
D. I = 5
Cho số thực a>0. Giả sử hàm số f(x) liên tục và luôn dương trên đoạn [0;a] thỏa mãn f(x).f(a – x) = 1, ∀ x ∈ [0;a]. Tính tích phân I = ∫ 0 a 1 1 + f ( x ) d x
Cho hàm số y=f(x) liên tục trên R thỏa mãn f(1)=1 và ∫ 0 1 f ( x ) d x = 1 3 . Tính tích phân I = ∫ 0 π 2 sin 2 x f ' ( sin x ) d x
A. I = 4 3
B. I = 8 3
C. I = - 4 3
D. I = - 8 3
Cho hàm số f ( x ) liên tục trên ℝ và thỏa mãn 2 f ( x ) + 3 f ( - x ) = 1 4 + x 2 . Tính tích phân I = ∫ - 2 2 f ( x ) d x .
A. I = π 10
B. I = - π 10
C. I = π 20
D. I = - π 20