1. musician (Nhạc sĩ)
2. reunion (Đoạn tụ)
3. electrician (Thợ điện)
4. confusion (Sự bối rối)
5. magician (Ảo thuật gia)
6. trandition (Truyền thống)
7. companion (Bạn đồng hành)
8. fashion (Thời trang)
9. pedestrian (Người đi bộ)
10. celebration (Lễ ăn mừng)
11. librarian (Thủ thư)
12. vegetarian (Người ăn chay)
1 musician
2 reunion
3 electrician
4 confusion
5 magician
6 tradition
7 companion
8 fashion
9 pedestrian
10 celebration
11 librarian
12 vegetarian