1. boiled (luộc)
2. fry (rán)
3. bake (nướng)
4. grill (nướng vỉ)
5. roast (nướng trong lò)
6. drop (rơi)
7. spread (phết)
8. flood (ngập, lụt)
9. spill (đổ)
10. interview (phỏng vấn)
11. dialogue (hội thoại)
12. debate (hùng biện)
13. discussion (thảo luận)