Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Thy Khánh Phạm
Komorebi
16 tháng 9 2022 lúc 12:56

1. to have

2. making

3. leaving

4. know

5. waiting

6. seeing

7. traveling - shooting

8. to get

9. arguing - working

10. to have

11. to seeing

12. not touching

13. to disappoint

14. to sign

15. going

16. meeting

17. to give

18. not to go

19. speaking

20. to understand

21. drinking

22. to write

23. smoking

24. to answer

25. going

26. to camp

27. to buy

28. spending

29. having said

30. to do


Các câu hỏi tương tự
Ly Nguyen
Xem chi tiết
Lan Phương
Xem chi tiết
nnhivux(phốc)
Xem chi tiết
chu đức duy
Xem chi tiết