Chào em, em tham khảo nhé.
III.
1. took (cấu trúc Would you mind if I/we/they/it/she/he + V-ed (quá khứ đơn))
2. wearing (rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động)
3. painted (rút gọn mệnh đề quan hệ bị động)
4. sitting (cấu trúc Do you mind/ would you mind + V_ing)
5. were watching (thì QKTD diễn tả 1 hành động đang xảy ra thì có 1 hành động ngắn cắt ngang)
6. has been built (thì HTHT bị động)
IV.
1. overcrowded
2. competitions
3. immediately
4. participant
Chúc em học tốt.