\(8.B\)
\(\text{Cấu trúc thì hiện tại đơn: (+) S + V(tobe hoặc s/es) + O}\)
\(9.A\)
\(\text{Cấu trúc thì hiện tại đơn: (+) S + V(tobe hoặc s/es) + O; Put sb sock: mặc tất}\)
\(10.D\)
\(\text{Cấu trúc thì quá khứ đơn: (?) Did (not) + S + V(inf) + (O); try sth: thử thứ gì đó}\)
\(11.B\)
\(\text{Take off sth: cởi bỏ thứ gì đó}\)
\(12.A\)
\(\text{Dust off sth: chuẩn bị thứ gì đó sau thời gian dài không sử dụng }\)
\(13.D\)
\(\text{To move away: để chuyển đi}\)
\(14.D\)
\(\text{Turn off sth: tắt thứ gì đó}\)
\(15.A\)
\(\text{Cấu trúc thì quá khứ đơn: (+) S + V(past) + O; come back = return (v.): quay trở lại}\)
\(16.D\)
\(\text{Cấu trúc thì hiện tại đơn do có usually là dấu hiệu: (+) S + V(tobe hoặc s/es) + (O); get up at: ngủ dậy vào lúc mấy giờ}\)
\(17.A\)
\(\text{Cấu trúc thì quá khứ đơn: (+) S + V(past) + O; grow up: lớn lên}\)