Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Ngọc Hân
Xem chi tiết
subjects
6 tháng 11 lúc 14:42

54,is collected in the neighbourhood three times a week

55,will be watched online by millions of people

56,is going to be bought next month

57,We divide household chores equally in our family, so everyone has some responsibilities

58,You can book the tickets online, or you can buy them at the stadium ticket office

59,are going to be organised by our club this weekend

60,Jackson wants to go to the music festival on Saturday, but he has a maths exam on that day

61,I am a jazz fan, and my favourite style is from the late 1960s

62,will be cleaned up by the club members

63,on environmental protection is being practiced by the students

64,is being built in West Street

65,will be published next month

Ẩn danh
Xem chi tiết
Sinh Viên NEU
31 tháng 10 lúc 11:57

1 A

2 B

3 A

4 C

5 B

6 A

7 C

8 B

9 A

10 C

Sinh Viên NEU
31 tháng 10 lúc 11:57

11 A

12 A

13 C

14 A

15 D

16 D

17 D

18 A

19 C

20 B

Ẩn danh
Xem chi tiết
huy hoàng
Xem chi tiết
Xem chi tiết
Tran Phuc Giang Thi
26 tháng 8 lúc 18:47

Bạn muốn yêu cầu dịch hay gì vậy bạn?

Hồ Thị Kim Khoa
Xem chi tiết
Ashley
6 tháng 8 lúc 0:21

đề là gì v ạ

Tran Phuc Giang Thi
15 tháng 8 lúc 10:15

Bạn muốn dịch câu hay chuyển đổi gì vậy bạn?

Ẩn danh
Minh Phương
8 tháng 6 lúc 20:09

em chưa đăng đề nè

Trần Bảo 002
Xem chi tiết
Sinh Viên NEU
7 tháng 5 lúc 21:11

em cần vocab rộng hay hẹp

Ẩn danh
Xem chi tiết
Sinh Viên NEU
27 tháng 5 lúc 2:55

để an toàn thì cứ thi thôi e, chứng chỉ rủi ro lắm

Ẩn danh
Xem chi tiết

Question 1: Đúng – Không có lỗi sai.
→ Không chọn đáp án nào.

Question 2:C - the surprised
 Sửa thành "the surprise" (birthday party là sự kiện gây ngạc nhiên, không dùng "surprised" là tính từ chỉ cảm xúc của người).

Question 3: Đúng – Không có lỗi sai.

Question 4:  Đúng – Không có lỗi sai.

Question 5:  Đúng – Không có lỗi sai.

Question 6:  Đúng – Không có lỗi sai.

Question 7:  Đúng – Không có lỗi sai.

Question 8:D - how hot is it
✅ Sửa thành "how hot it is" (câu gián tiếp, không đảo ngữ).

Question 9:C - have built
✅ Sửa thành "was built" – Cấu trúc bị động đúng: “is said to have been built”.

Question 10:Đúng – Không có lỗi sai.

Question 11:D - angrily
✅ Sửa thành "angry" – Cần tính từ sau động từ liên kết "makes", không phải trạng từ.

Question 12:A - weigh
✅ Sửa thành "weight" – Danh từ "weight", không dùng động từ "weigh".

Question 13:C - which
✅ Sửa thành "where" – Nơi chốn (Bristol) → dùng "where", không dùng "which".

Question 14:C - educated
✅ Sửa thành "education" – “levels of education”, không dùng tính từ "educated".

Question 15:B - to go
✅ Sửa thành "to going" – Cấu trúc "be used to + V-ing".

Tổng kết các câu sai:

Câu 2 → C

Câu 8 → D

Câu 9 → C

Câu 11 → D

Câu 12 → A

Câu 13 → C

Câu 14 → C

Câu 15 → B
 

Question 16:C - as I expected
✅ Sửa thành "than I expected" → so sánh hơn dùng "than", không dùng "as".

Question 17:A - is speaking
✅ Sửa thành "is spoken" → cần bị động "is spoken" vì English is spoken in many countries.

Question 18:Đúng – Không có lỗi sai.

Question 19:B - be promoted
✅ Sửa thành "to be promoted" → sau "the second person" cần dùng "to be" (cấu trúc bị động sau "the first/second/...").

Question 20:Đúng – Không có lỗi sai.

Question 21:C - be loyalty
✅ Sửa thành "be loyal" – cần tính từ "loyal", không dùng danh từ "loyalty".

Question 22:B - the boys don’t lean
✅ Sửa thành "the boys not to lean" – cấu trúc đúng: warn + someone + not to V.

Question 23:C - stop
✅ Sửa thành "stopped" – thì quá khứ đơn cho hành động hoàn tất, không dùng nguyên thể.

Question 24:B - why hadn’t he done
✅ Sửa thành "why he hadn’t done" – câu gián tiếp không đảo ngữ.

Question 25:Đúng – Không có lỗi sai.

Question 26:Đúng – Không có lỗi sai.

Question 27:D - if
✅ Sửa thành "when" hoặc "whether" → dùng "when he comes home late" phù hợp hơn (nói về hành động xảy ra thực tế).

Question 28:C - raise
✅ Sửa thành "rise" – danh từ đúng là "rise" (sự gia tăng), "raise" là động từ.

Question 29:Đúng – Không có lỗi sai.

Question 30:C - everyday
✅ Sửa thành "every day" – "every day" là trạng từ chỉ thời gian, còn "everyday" là tính từ.

Tổng kết các câu sai:

Câu 16 → C

Câu 17 → A

Câu 19 → B

Câu 21 → C

Câu 22 → B

Câu 23 → C

Câu 24 → B

Câu 27 → D

Câu 28 → C

Câu 30 → C

Sinh Viên NEU
27 tháng 5 lúc 3:16

1 D

2 C

3 B

4 C

5 C