danh từ: sách vở, kỉ niệm, cái đẹp, cuộc vui, cơn giận dữ, buồn vui, thần tượng.
động từ: yếu mềm, tâm sự, lo lắng, xúc động, nhớ , thương, lễ phép ,suy nghĩ, ghi nhớ.
tính từ: kiên nhẫn,trìu mếm
\(:))\)
nhơ là nhớ hả bạn?
danh từ: sách vở, kỉ niệm, sự nghi ngờ, cái đẹp, cuộc vui, cơn giận dữ, nỗi buồn
Tính từ: kiên nhẫn, yêu mến, lo lắng, xúc động, lễ phép, buồn, vui, trìu mế, thân thương
động từ: tâm sự, nhơ, thương, suy nghĩ