a,2km685m=.........2,685...........km b,19kg456g=.........19,465..............kg
c,45cm28mm2=....45,028..........cm2 d,2 phút15 giây=........2,25.......phút
a,2km685m=.........2,685...........km b,19kg456g=.........19,465..............kg
c,45cm28mm2=....45,028..........cm2 d,2 phút15 giây=........2,25.......phút
Câu 2. Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 100dm2 = …….. m2 b) 15tạ 3kg = …….. kg
c) 17m2 9 dm2 = ……… dm2 d) 2034m = ……km ….. m
Câu 2. Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 1200dm2 = …….. m2 b) 1 000kg = …….. tấn
c) 54 m2 = ……… cm2 d) 2134 kg = ……tấn ….. kg
Điền số hoặc số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 2,5 năm = ……….năm…….tháng b) 5,5 ngày = ……….ngày …….giờ
c) 3,2 phút = ……….phút…….giây d) 42 dm3 82 cm3 = ………….. m3
e) 198 phút = ……………. giờ g) 2,9 giờ =……….. giờ ………phút
i) 19 m3 37 dm3 = ……………….. m3 k) 12 m3 46 dm3 = …………… m3
Viết số vào chỗ chấm:
0,03 giờ = ..... giây nửa tháng tư = .... ngày
1/3 giờ = .... phút 0,75 phút = .... giây
1,5 giờ = .... phút nửa giờ = .... phút
15 phút = .... giờ 84 phút = ... giờ
360 giây = ... giờ
Bài 3: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 9km 364m = ………………km b) 16kg 536g =..……………kg | c) 2 phút 30 giây = ………….phút d) 45 cm 7 mm = ……………cm |
viết số,phân số hoặc hỗn số thích hợp vào chỗ chấm
a 45000mm=....m b 870cm=.....m
c 500m=........km mik cần gấp ạ .
viết số,phân số hoặc hỗn số thích hợp vào chỗ chấm
a 45000mm=....m b 870cm=.....m
c 500m=........km mik cần gấp ạ .
Viết số thích hợp vào chỗ chấm.
a) 106m2 = ................... dm2
b) 5tạ 8kg = ................... kg
c) 7dm2 9 cm2 = ...................... cm2
d) 2034kg = ......... tấn .......... kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm: a, 6km 43m= ... m b, 0,045 tấn = ... kg c, 245 phút = ... giờ ... phút d, 871 cm2 = ... m2 ... cm2