3,964>3,946>3,694>3,496>3,469
3,964>3,946>3,694>3,496>3,469
A. Viết các số thập phân 9,01 ; 9,10 ; 8,99 ; 9,99 ; 9,015 theo thứ tự từ lớn đến bé.
B. Viết các số thập phân 15,09 ; 15,18 ; 51,01 ; 18,15 ; 20,11 theo thứ tự từ bé đến lớn
Từ các chữ số 0,1,3,5 hãy viết các số thập phân bé hơn 1, mỗi số thập phân đều có ba chữ số khác nhau. Sau đó xếp các số đó theo thứ tự từ lớn đến bé và từ bé đến lớn.
Viết các số thập phân sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
34,075; 34,257; 37,303; 34,175
..........................................................................................................................
Viết các số thập phân sau theo thứ tự từ lớn đến bé: 45,538; 45,835; 45,358; 45,385
Viết các số thập phân sau theo thứ tự từ lớn đến bé: 45,538; 45,835; 45,358; 45,385
Bài 1:Viết các số thập phân sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
a) 0,8 ; 0,17 ; 0,315
b) 7,8 ; 8,7 ;8,2; 7,96 ;8,014
Bài 2:Viết các số thập phân sau theo thứ tự từ lớn đến bé:
a) 1,004; 0,04; 0,104
b)0,8 ; 0,807; 0,87 ; 0,78; 0,087.
Viết các số thập phân sau theo thứ tự từ bé đến lớn
34,175; 34,075; 37,303; 37,329; 37,314
Viết các số thập phân sau theo thứ tự từ lớn đến bé
59,7 ; 59,099 ; 59,128 ; 59 ; 59,12
Viết các số thập phân sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
34,075; 34,175; 34,257; 37,303; 37,329; 37,314