Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại
BÀI TẬP DẤU TRỌNG ÂM VỚI TỪ CÓ 3 ÂM TIẾT
a. hospital b. mischievous c. supportive d. special
a. family b. whenever c. obedient d. solution
a. biologist b. generally c. responsible d. security
a. confident b. important c. together d. exciting
a. possible b. university c. secondary d. suitable
a. partnership b. romantic c. actually d. attitude
a. summary b. different c. physical d. decision
a. attractiveness b. traditional c. generation d. American
a. example b. consider c. several d. attention
a. situation b. appropriate c. informality d.entertainment
a. restaurant b. assistance c. usually d. compliment
a. impolite b. exciting c. attention d. attracting
a. obvious b. probably c. finally d. approaching
a. general b. applicant c. usually d. October
a. parallel b. dependent c. educate d. primary
a. physical b. achievement c. government d. national
a. eleven b. history c. nursery d. different
a. expression b. easily c. depression d. disruptive
a. algebra b. musical c. politics d. apartment
a. mechanic b. chemistry c. cinema d. finally
a. typical b. favorite c. division d. organize
a. computer b. establish c. business d. remember
a. conference b. lecturer c. reference d. researcher
a. powerful b. interesting c. exciting d. difficult
a. memory b. exactly c. radio d. management
a. requirement b. condition c. example d. previous
a. library b. entertain c. understand d. referee
a. university b. application c. technology d. entertainment
a. mathematics b. engineering c. scientific d. laboratory
a. certificate b. necessary c. economy d. geography
a. interviewer b. preparation c. economics d. education
a. considerable b. information c. librarian d. technician
a. veterinary b. consequently c. application d. difficulty
a. maximum b. decision c. requirement d. admission
a. institution b. university c. preferential d. indicative
a. available b. majority c. tutorial d. differently
.a. graduation b. understanding c. international d. accommodation
a. interview b. impression c. company d. formally
a. stressful b. pressure c. prepare d. future
a. employment b. remember c. concentrate d. position
a. technical b. advertise c. candidate d. consider
a. experience b. certificate c. interviewer d. enthusiasm
a. addition b. suitable c. shortcoming d. honestly
a. qualification b. disappointedly c. responsibility d. recommendation
a. economic b. experience c. entertainment d. introductionw
Mọi người ơi giúp dùm mình môn với ạ 😭 viết về một đoạn văn 10 dòng về mô tả một thành phố hoặc du lịch dùng hiện tại đơn ( phủ định khẳng định )
Mô tả mục tiêu hoặc mục tiêu mà bạn hy vọng đạt được trong tương lai bằng tiếng anh ( khoảng 10 dòng)
Giúp mình với ạ!
Bạn nào giỏi trọng âm giúp mình với .mình cần gấp ạ ^^ tớ c.ơn
Mô tả một lễ hội nước ngoài mà bạn thích bằng tiếng anh.
Giúp mình với ạ!
Mọi người ơi, đọc(phiên âm) ba từ này giúp em ạ :"Jeopardize, Devastate, Exacerbate"
0.4 điểm phát âm trong đề thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh đối với các em quả là không quá khó đúng không nào, nhưng chúng ta cũng đừng chủ quan với nó mà hãy luyện tập thường xuyên để tăng thêm sự chắc chắn mỗi khi làm bài nhé!
Question 1: | A. serves | B. hopes | C. likes | D. writes | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Question 2: | A. substantial | B. initiate | C. particular | D. attention | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Question 3: | A. wanted | B. developed | C. needed | D. included | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Question 4: | A. fare |
|
| B. black |
|
| C. match | D. calcium | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Question 5: | A. chorus | B. children | C. changeable | D. chore | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Question 6: | A. entrance | B. circus | C. official | D. certain | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Question 7: | A. kidney | B. knowledge | C. killer | D. kite | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Question 8: | A. ought | B. brought | C. fought | D. drought | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Question 9 : | A. complete | B. command | C. common | D. community | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Question 10: | A. smooth | B. path | C. month | D. depth | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Question 11: | A. frustrate | B. furious | C. punctual | D. rubbish | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Question 12: | A. leisure | B. pressure | C. treasure | D. pleasure | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Question 13: | A. species | B. specify | C. spectrum | D. special | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Question 14: | A. wrong | B. wrist | C. windy | D. two | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Question 15: | A. interview | B. minute | C. question | D. suitable | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Question 16: | A. garbage | B. subtle | C. climbing | D. debtor |
Question 17: | A. exhibition | B. childhood | C. holiday | D. hilarious | ||||||||||||||||||||||||||||
Question 18: | A. tough | B. rough | C. enough | D. through | ||||||||||||||||||||||||||||
Question 19: | A. superstar | B. harvest | C. particular | D. part | ||||||||||||||||||||||||||||
Question 20: | A. sword |
|
| B. swim | C. swallow | D. sweet |
Good luck các em!
I. Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại (3 điểm)
1. | A. afterwards |
| B. advise |
| C. agree |
| D. allow |
2. | A. gear |
| B. beard |
| C. pear |
| D. dear |
3. | A. find |
| B. bite |
| C. since |
| D. drive |
4. | A. took |
| B. book |
| C. shoe |
| D. would |
5. | A. breath |
| B. breathe |
| C. thank |
| D. threat |
6. | A. turn |
| B. burn |
| C. curtain |
| D. bury |
7. | A. massage |
| B. carriage |
| C. voyage |
| D. dosage |
8. | A. chemist |
| B. champagne |
| C. chaos |
| D. chiropodist |
9. | A. chair |
| B. cheap |
| C. chorus |
| D. child |
10. | A. though |
| B. comb |
| C. only |
| D. gone |
II. Viết ký hiệu ngữ âm cho các âm được mô tả sau (4 điểm)
1) A voiced labiodental fricative ______ 6) A voiceless alveolar fricative ______
2) A voiced palatal affricate ______ 7) A voiceless dental fricative ______
3) A voiceless bilabial stop ______ 8) A mid back rounded vowel ______
4) A high front unrounded vowel ______ 9) A high back rounded vowel ______
5) A mid front unrounded vowel ______ 10) A low central unrounded vowel ______