tomato là quả cà chua , apple là quả táo ,meat là thịt ,egg là quả trứng => từ meat khác với ba từ trên nên chọn câu 3
Mk thì nghĩ là apple vì apple là trái cây còn các thứ khác là thức ăn
Cô mk nói kết quả thế nào thì mk bạn đó
tomato là quả cà chua , apple là quả táo ,meat là thịt ,egg là quả trứng => từ meat khác với ba từ trên nên chọn câu 3
Mk thì nghĩ là apple vì apple là trái cây còn các thứ khác là thức ăn
Cô mk nói kết quả thế nào thì mk bạn đó
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1.A.Japanese B.Cigarette C.equipment D.Enginner
2.A.quickly B.Enjoy C.finish D.follow
3.A.allow B.pollution C.Prefer D.finish
4.A.Attend B.Invent C.employee D.expec
5.A.visit B.Healthy C.hopful D.recycle
6.A.teacher B.between C.machine D.police
7.A.happy B.healthy C.polite D.woman
Bài tập 1: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1. a. visit b. become c. home d. deny
2. a.suggestion b. beautiful c.constancy d.sympathy
3. a.danger b.unselfish c.attraction d.machine
4. a.careful b.dangerous c.cheap d.prevent
5. a.detective b.romantic c.maths d.adventure
6. a.export b.promise c.import d.exercise
7. a.success b.excited c.divorce d.checkin
8. a.modernize b.reliable c.incapable d.intention
9. a.confidence b.supportive c.solution d.attractive
10. a.physics b.geography c.sentence d.playmate
11. a.prefer b.themselves c.thirty d.mature
12. a.literature b.television c.temperature d.computer
I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
1. A. books B. pencils C. rulers D. bags
2. A. read B. teacher C. eat D. ahead
3. A. tenth B. math C. brother D. theater
4. A. has B. name C. family D. lamp
5. A. does B. watches C. finishes D. brushes
6. A. city B. fine C. kind D. like
7. A. bottle B. job C. movie D. chocolate
8. A. son B. come C. home D. mother
I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
1. A. books B. pencils C. rulers D. bags
2. A. read B. teacher C. eat D. ahead
3. A. tenth B. math C. brother D. theater
4. A. has B. name C. family D. lamp
5. A. does B. watches C. finishes D. brushes
6. A. city B. fine C. kind D. like
7. A. bottle B. job C. movie D. chocolate
8. A. son B. come C. home D. mother
II. Chọn một từ không cùng nhóm với các từ còn lại
1. A. never B. usually C. always D. after
2. A. orange B. yellow C. apple D. blue
3. A. see B. thirsty C. hungry D. hot
4. A. carrot B. rice C. bread D. noodle
5. A. face B. eye C. month D. leg
6. A. you B. their C. his D. my
7. A. sugar B. bottle C. box D. tube
8. A. in B. but C. of D. under
III. Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành các câu sau
1. She ………………. to the radio in the morning.
A. listen B. watches C. listens D. sees
2. My friend ………………. English on Monday and Friday.
A. not have B. isn’t have C. don’t have D. doesn’t have
3. I am ……….., so I don’t want to eat any more.
A. hungry B. thirsty C. full D. small
4. ………………. do you work? - I work at a school.
A. What B. Where C. When D. How
5. I’m going to the ……………….. now. I want to buy some bread.
A. post office B. drugstore C. bakery D. toy store
6. Is this her …………………?
A. erasers B. books C. an eraser D. eraser
7. The opposite of “weak” is ………………………………
A. thin B. small C. strong D. heavy
8. She doesn’t have ……………….. friends at school.
A. a B. some C. many D. much
9. ………………… long or short?
A. Does Mai have hair B. Is Mai’s hair
C. Does Mai’s hair have D. Is hair of Mai
10. What does Lien do when ……….. warm?
A. it B. it’s C. its D. they’re
11. ………………. you like a drink?
A. What B. Would C. Want D. How
12. I need a large ………….. of toothpaste.
A. bar B. can C. tube D. box
13. What about …………….. to Hue on Sunday?
A. to go B. go C. going D. goes
14. Mr & Mrs Brown & their father have ……………… legs.
A. four B. six C. eight D. ten
15. I usually go swimming in hot …………………..
A. winter B. autumn C. day D. summer
16. There are …………………. fingers in one hand.
A. two B. five C. ten D. one
17. My school …… three floors and my classroom is on the first floor.
A. have B. has C. are D. is
18. His mother is a doctor. She works in a ………………… .
A. hospital B. post office C. restaurant D. cinema
19. Vietnam has two main ……………… each year.
A. seasons B. months C. weeks D. summers
20. It is twenty – five past …………………….
A. fifty B. a quarter C. four o’clock D. eleven
IV. Em hãy điền một giới từ thích hợp điền vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau
1. My father works for a company (1)…………… Monday (2) …………… Friday.
2. He lives (3)…………………………. a house (4) ……………… the countryside.
3. Lan is standing near the store and she is waiting (5) …………………… the bus.
4. I agree (6)………..… you about that.
5. I like the weather (7) ………… June.
6. Look (8) …………………… the picture (9) ……………….. the wall, please.
7. The desk is (10)…………………. the chair and the bed.
V. Mỗi dòng sau đây có 1 lỗi sai hày tìm và sử lại cho đúng
Eg: 0. He don’t like apples. Ghi vào giấy thi là: don’t -> doesn’t
1. She is always on time for the school.
2. She and he goes to work on foot.
3. Ngoc is tall than her sister.
4. Let’s to go shopping!
5. They like watch T.V.
6. He comes here with bicycle.
7. How many childs are there in the room?
8. He isn’t understand what you are saying.
9. How much eggs do you want?
10. I’d like some tomatos for my breakfast.
VI. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. Your father……………….. (go) to work by bike everyday?
2. We ……………….. (not watch) television at the moment.
3. Let’s ……………….. (help) your friend, Nam. She (do) her homework.
4. What you……………….. (do) this summer vacation?
- We……………….. (visit) Ha Long Bay.
5. She ……………….. (not have) breakfast at 6.30 every morning.
6. It often……………….. (rain) in summer.
VII. Hãy viết câu sau có nghĩa sử dụng từ hoặc nhóm từ gợi ý dưới đây
1. What time/ Nga/ get/ morning?..........................................................................
2. You/ can/ games/ afternoon/ but/ must/ homework/ evening.............................
3. Lan/ walk/ ride/ bike/ school?.............................................................................
4. When/ it/ hot/ we/ often/ go/ swim………………………………...........................
5. What/ there/ front/ your house?..........................................................................
6. Where/ your father/ sit/ now?............................……………………………………
7. My class/ start/ seven/ morning………..……………………………………………
8. I/ not often/ swimming/ friends……..………………………………………………
9. Huy/ read/ book/ sister/ sing/ English song now.…………………………………
I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
1. A. books B. pencils C. rulers D. bags
2. A. read B. teacher C. eat D. ahead
3. A. tenth B. math C. brother D. theater
4. A. has B. name C. family D. lamp
5. A. does B. watches C. finishes D. brushes
6. A. city B. fine C. kind D. like
7. A. bottle B. job C. movie D. chocolate
8. A. son B. come C. home D. mother
II. Chọn một từ không cùng nhóm với các từ còn lại
1. A. never B. usually C. always D. after
2. A. orange B. yellow C. apple D. blue
3. A. see B. thirsty C. hungry D. hot
4. A. carrot B. rice C. bread D. noodle
5. A. face B. eye C. month D. leg
6. A. you B. their C. his D. my
7. A. sugar B. bottle C. box D. tube
8. A. in B. but C. of D. under
III. Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành các câu sau
1. She ………………. to the radio in the morning.
A. listen B. watches C. listens D. sees
2. My friend ………………. English on Monday and Friday.
A. not have B. isn’t have C. don’t have D. doesn’t have
3. I am ……….., so I don’t want to eat any more.
A. hungry B. thirsty C. full D. small
4. ………………. do you work? - I work at a school.
A. What B. Where C. When D. How
5. I’m going to the ……………….. now. I want to buy some bread.
A. post office B. drugstore C. bakery D. toy store
6. Is this her …………………?
A. erasers B. books C. an eraser D. eraser
7. The opposite of “weak” is ………………………………
A. thin B. small C. strong D. heavy
8. She doesn’t have ……………….. friends at school.
A. a B. some C. many D. much
9. ………………… long or short?
A. Does Mai have hair B. Is Mai’s hair
C. Does Mai’s hair have D. Is hair of Mai
10. What does Lien do when ……….. warm?
A. it B. it’s C. its D. they’re
11. ………………. you like a drink?
A. What B. Would C. Want D. How
12. I need a large ………….. of toothpaste.
A. bar B. can C. tube D. box
13. What about …………….. to Hue on Sunday?
A. to go B. go C. going D. goes
14. Mr & Mrs Brown & their father have ……………… legs.
A. four B. six C. eight D. ten
15. I usually go swimming in hot …………………..
A. winter B. autumn C. day D. summer
16. There are …………………. fingers in one hand.
A. two B. five C. ten D. one
17. My school …… three floors and my classroom is on the first floor.
A. have B. has C. are D. is
18. His mother is a doctor. She works in a ………………… .
A. hospital B. post office C. restaurant D. cinema
19. Vietnam has two main ……………… each year.
A. seasons B. months C. weeks D. summers
20. It is twenty – five past …………………….
A. fifty B. a quarter C. four o’clock D. eleven
IV. Em hãy điền một giới từ thích hợp điền vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau
1. My father works for a company (1)…………… Monday (2) …………… Friday.
2. He lives (3)…………………………. a house (4) ……………… the countryside.
3. Lan is standing near the store and she is waiting (5) …………………… the bus.
4. I agree (6)………..… you about that.
5. I like the weather (7) ………… June.
6. Look (8) …………………… the picture (9) ……………….. the wall, please.
7. The desk is (10)…………………. the chair and the bed.
chọn từ có âm nhấn khác các từ còn lại
1 A. cathedral B. neighbourhood C. post office D. hospital
2 A. reliable B. serious C. curious D. sensitive
3.A. fantastic B. historic C, polluted D. peaceful
4. A. elbow B. patient C. advice D. picnic
5. A. expensive B. talkative C. dependent D. creative
Tìm 1 từ khác 3 từ còn lại
1.A.cold B.hot C.weather D.cool 2.A.warm B.sunny C.rainy D.cloudy
3.A.sun B.wind C.snow D.rainy 4.A.autumn B.spring C.seasons D.winter
5.A.wet B.dry C.stormy D.hot 6.A.live B.like C. but D.last
7.A.usually B.always C.tomorrow D.often 8.A.and B.because C.but D.foggy
9.A.today B.tomorrow C.yesterday D.forecast 10.A.stormy B.snowy C.daddy D.foggy
11.A.watch B.very C.look D.stay 12.A.will B.visit C.can D.should
13.A.country B.with C.of D.from 14.A.what B.why C.there D.how
15.A.a lot of B.lots of C.only D.many 16.A.this B.that C.these D.there
17.A. it B.your C.my D.his 18.A.south B.north C.central D.country
Choose one odd ( Tìm 1 từ khác 3 từ còn lại
1.A.first B.story C.then D.next 2.A.ordered B.happened C.did D.live
3.watermelons B.seeks C.island D.apples 4.A.delicious B.feel C.lucky D.magic
5.A.was B.were C.did D.do 6.A.let B.read C.put D.got
7.A.one day B.in the end C. then D. this 8.A.of B.on C.and D. for
9.A.have B.called C.found D.grew 10.A.gave B.exchanged C.lived D.visited
11.A.heard B.let C.found D.married 12.A.met B.had C.ate D.run
13.A.got B.answer C.said D.could 14.A. can B.dance C.grew D.go
15.A.princess B.king C.once upon a time D.prince 16.A.beautiful B.happily C.far D.kind
17.A.surprised B.married C.tired D.felt 18.A.yesterday B.ago C.last week D.everyday
19.A.castle B.house C.live D.island 20.A.after B.before C.ever D.really
21.A.handsome B.pretty C.nice D.bad 22.A.greedy B.intelligent C.hardworking D.think
23. A.so B.very C.really D.golden 24.A.don’t B.can’t C.didn’t D.shouldn’t
25.A.of B.from C.character D.about 26.A.snow white B.the mouse C.the older brother D.kind
27. A.which B.why C.starfruit D.what 28.A.taller B. best C.younger D. older
29. A.fox B.crow C.mouse D.meat 30.A.became B.stood C.met D. thank
31.A. hungry B. thirsty C.food D. full 32.A.queen B. king C . prince D.kingdom
33. A.shook B.asked C.dropped D.picked 34.A.hobby B. favourite C.interesting D.delicious
35.A.wise B.clever C. intelligent D.stupid 36.A.folk tale B.honest C.greedy D. wise
( Tìm 1 từ khác 3 từ còn lại
1.A.go B.visit C.Let’s D.get 2.A.today B.now C.tomorrow D.somwhere3.A.of B.or C.in D.to 4.A. here B. there C. over there D.which5.A.pagoda B.temple C.place D.museum 6.A.where B.bridge C.city centre D.market7.A.which B.where C. there D.why 8.A.and B.or C.but D. idea9.A.beautiful B.park C.theatre D.zoo 10.A.would B.should C.could D. history11.A.yesterday B.last weekend C.now D.ago 12.A.visited B. enjoyed C.expected D.did13.A.was B.had C.think D.went 14.A.were B.met C.learnt D.visited15.A.than B.between C.middle D.near 16.A.beautiful B.interesting C.exciting D.more17.A.attractive B. expected C.deliciou D.tall 18.A. friendly B.short C.fat D.big