Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Phan Quỳnh

Trong tiếng Anh có rất nhiều có nghĩa tương đồng nhưng lại có cách dùng khác nhau. Đố các bạn biết những động từ này khác nhau như thế nào và cách dùng của chúng là gì nhỉ? Và nếu các bạn biết các idioms (thành ngữ) nào đi cùng với các từ này hãy bình luận bên dưới nha!

loading...

Vũ Đức Thắng
17 tháng 5 lúc 18:20

1.Hear and listen.

-hear:nghe một cách tình cờ, bị động

-listen:nghe chủ động,có chú ý

2.Speak and talk

-speak:dùng diễn tả hành động nói chung

-talk:sử dụng miêu tả nói từ 2 người trở lên

3.Look,see and watch 

-Look:nhìn vào một đối tượng nào cụ thể

và có mục đích rõ ràng

-See: sử dụng đôi mắt để nhìn rõ đối tượng, không có mục đích cụ thể nào.

-Watch: nhìn lâu, quan sát một đối tượng gì đó một cách tập trung để theo dõi nó sự thay đổi, chuyển động, diễn biến của nó

Jeon Jung Kook
17 tháng 5 lúc 20:05

 

-hear:nghe một cách tình cờ, bị động

-listen:nghe chủ động,có chú ý

2.Speak and talk

-speak:dùng diễn tả hành động nói chung

-talk:sử dụng miêu tả nói từ 2 người trở lên

3.Look,see and watch 

-Look:nhìn vào một đối tượng nào cụ thể

và có mục đích rõ ràng

-See: sử dụng đôi mắt để nhìn rõ đối tượng, không có mục đích cụ thể nào.

-Watch: nhìn lâu, quan sát một đối tượng gì đó một cách tập trung để theo dõi nó sự thay đổi, chuyển động, diễn biến của nó

 

hoàng gia bảo 9a
18 tháng 5 lúc 8:39

Trong tiếng Anh, có rất nhiều động từ có nghĩa tương đồng nhưng lại có cách dùng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về các cặp động từ như vậy, kèm theo sự khác nhau và cách dùng của chúng, cũng như một số idioms đi kèm:

1. Say vs. Tell
   - Say: Thường dùng khi muốn nói đến hành động nói chung mà không cần chỉ rõ người nghe.
     - Ví dụ: She said that she was coming.
     - Idioms: "Easier said than done" (Nói thì dễ hơn làm).
  
   - Tell: Dùng khi muốn nói đến việc kể lại hoặc thông báo điều gì đó cho ai đó.
     - Ví dụ: He told me the news.
     - Idioms: "Tell the truth" (Nói thật), "Tell a lie" (Nói dối).

2. Speak vs. Talk
   - Speak: Thường mang tính trang trọng hơn và thường dùng trong ngữ cảnh chính thức.
     - Ví dụ: She speaks three languages fluently.
     - Idioms: "Speak of the devil" (Nhắc đến Tào Tháo, Tào Tháo đến).
   
   - Talk: Thường dùng trong ngữ cảnh thân mật, không chính thức.
     - Ví dụ: We talked for hours.
     - Idioms: "Talk the talk" (Nói suông), "Talk shop" (Nói chuyện công việc).

3. See vs. Watch vs. Look
   - See: Chỉ hành động nhìn thấy một cách tự nhiên, không có chủ ý.
     - Ví dụ: I saw her at the mall yesterday.
     - Idioms: "See the light" (Nhận ra điều gì đó quan trọng).
   
   - Watch: Chỉ hành động xem một cách chăm chú trong một khoảng thời gian.
     - Ví dụ: We watched a movie last night.
     - Idioms: "Watch your step" (Cẩn thận).
   
   - Look: Chỉ hành động nhìn có chủ ý.
     - Ví dụ: Look at that beautiful painting.
     - Idioms: "Look after" (Chăm sóc), "Look into" (Điều tra).

4. Listen vs. Hear
   - Listen: Chỉ hành động nghe một cách chủ ý.
     - Ví dụ: She listens to music every evening.
     - Idioms: "Listen in" (Nghe lén).
   
   - Hear: Chỉ hành động nghe một cách tự nhiên, không có chủ ý.
     - Ví dụ: I can hear the birds singing.
     - Idioms: "Hear someone out" (Nghe ai đó nói hết).

5. Borrow vs. Lend
   - Borrow: Dùng khi bạn mượn cái gì đó từ người khác.
     - Ví dụ: Can I borrow your pen?
     - Idioms: "Borrow trouble" (Chuốc lấy rắc rối).
   
   - Lend: Dùng khi bạn cho người khác mượn cái gì đó.
     - Ví dụ: I will lend you my book.
     - Idioms: "Lend an ear" (Lắng nghe ai đó).

6. Bring vs. Take
   - Bring: Dùng khi mang thứ gì đó từ nơi khác đến nơi người nói hoặc người nghe đang ở.
     - Ví dụ: Please bring the documents to my office.
     - Idioms: "Bring to light" (Làm sáng tỏ).
   
   - Take: Dùng khi mang thứ gì đó từ nơi người nói hoặc người nghe đang ở đến nơi khác.
     - Ví dụ: Take this book to your sister.
     - Idioms: "Take it easy" (Thư giãn, đừng lo lắng).

Mỗi từ có cách sử dụng riêng và thường được sử dụng trong những ngữ cảnh cụ thể. Những idioms đi kèm giúp bạn sử dụng từ ngữ một cách tự nhiên và phong phú hơn trong giao tiếp.

thanh
18 tháng 5 lúc 14:30

-hear:nghe một cách tình cờ, bị động

-listen:nghe chủ động,có chú ý

-speak:dùng diễn tả hành động nói chung

-talk:sử dụng miêu tả nói từ 2 người trở lên

3.Look,see and watch 

-Look:nhìn vào một đối tượng nào cụ thể

và có mục đích rõ ràng

-See: sử dụng đôi mắt để nhìn rõ đối tượng, không có mục đích cụ thể nào.

-Watch: nhìn lâu, quan sát một đối tượng gì đó một cách tập trung để theo dõi nó sự thay đổi, chuyển động, diễn biến của nó

Tui hổng có tên =33
18 tháng 5 lúc 15:36

TK hihi
1. Say vs. Tell
+ Say: Thường dùng khi muốn nói đến hành động nói chung mà không cần chỉ rõ người nghe.
+ VD: She said that she was coming.
+ Idioms: "Easier said than done" (Nói thì dễ hơn làm).
+ Tell: Dùng khi muốn nói đến việc kể lại hoặc thông báo điều gì đó cho ai đó.
+ VD: He told me the news.
+ Idioms: "Tell the truth" (Nói thật), "Tell a lie" (Nói dối).

2. Speak vs. Talk
+ Speak: Thường mang tính trang trọng hơn và thường dùng trong ngữ cảnh chính thức.
+ VD: She speaks three languages fluently.
+ Idioms: "Speak of the devil" (Nhắc đến Tào Tháo, Tào Tháo đến). 
+ Talk: Thường dùng trong ngữ cảnh thân mật, không chính thức.
+ VD: We talked for hours.
+ Idioms: "Talk the talk" (Nói suông), "Talk shop" (Nói chuyện công việc).

3. See vs. Watch vs. Look
+ See: Chỉ hành động nhìn thấy một cách tự nhiên, không có chủ ý.
+ VD: I saw her at the mall yesterday.
+ Idioms: "See the light" (Nhận ra điều gì đó quan trọng). 
+ Watch: Chỉ hành động xem một cách chăm chú trong một khoảng thời gian.
+ VD: We watched a movie last night.
+ Idioms: "Watch your step" (Cẩn thận).
+ Look: Chỉ hành động nhìn có chủ ý.
+VD: Look at that beautiful painting.
+Idioms: "Look after" (Chăm sóc), "Look into" (Điều tra).

1. Hear and listen.

-Hear:nghe một cách tình cờ, bị động

-Listen:nghe chủ động,có chú ý

2.Speak and talk

-Speak:dùng diễn tả hành động nói chung

-Talk:sử dụng miêu tả nói từ 2 người trở lên

3.Look,see and watch

-Look:nhìn vào một đối tượng nào cụ thể và có mục đích rõ ràng

-See: sử dụng đôi mắt để nhìn rõ đối tượng, không có mục đích cụ thể nào.

-Watch: nhìn lâu, quan sát một đối tượng gì đó một cách tập trung để theo dõi nó sự thay đổi, chuyển động, diễn biến của nó

Hello!
18 tháng 5 lúc 20:37

Trong tiếng Anh, có một số động từ có nghĩa tương đồng nhưng lại có cách sử dụng khác nhau. Sự khác biệt giữa các động từ này và một số thành ngữ đi kèm:
1. Listen và Hear:
- Listen: Là hành động nghe một cách chủ đích, tức là bạn lắng nghe một điều gì đó một cách cố ý.
- Hear: Là hành động nghe mà không cố ý, tức là bạn có thể nghe một cách tình cờ.
- Thành ngữ: “Listen up!” (lắng nghe một cách chú ý).

2. Look và See:
- Look: Được sử dụng khi bạn chú ý đến hướng nào đó.
- See: Được sử dụng khi bạn chú ý đến điều gì đó mà bạn thấy.
- Thành ngữ: “Look before you leap” (hãy suy nghĩ kỹ trước khi hành động).

3. Speak và Talk:
- Speak: Thường được sử dụng trong tình huống trang trọng hơn, để nhấn mạnh điều gì đó quan trọng.
- Talk: Thường được sử dụng trong tình huống thông thường hơn.
- Thành ngữ: “Speak your mind” (nói ra suy nghĩ của bạn).

Trương Minh Thi
19 tháng 5 lúc 11:04

Trong tiếng Anh, có rất nhiều động từ có nghĩa tương đồng nhưng lại có cách dùng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về các cặp động từ như vậy, kèm theo sự khác nhau và cách dùng của chúng, cũng như một số idioms đi kèm:

1. Say vs. Tell
   - Say: Thường dùng khi muốn nói đến hành động nói chung mà không cần chỉ rõ người nghe.
     - Ví dụ: She said that she was coming.
     - Idioms: "Easier said than done" (Nói thì dễ hơn làm).
  
   - Tell: Dùng khi muốn nói đến việc kể lại hoặc thông báo điều gì đó cho ai đó.
     - Ví dụ: He told me the news.
     - Idioms: "Tell the truth" (Nói thật), "Tell a lie" (Nói dối).

2. Speak vs. Talk
   - Speak: Thường mang tính trang trọng hơn và thường dùng trong ngữ cảnh chính thức.
     - Ví dụ: She speaks three languages fluently.
     - Idioms: "Speak of the devil" (Nhắc đến Tào Tháo, Tào Tháo đến).
   
   - Talk: Thường dùng trong ngữ cảnh thân mật, không chính thức.
     - Ví dụ: We talked for hours.
     - Idioms: "Talk the talk" (Nói suông), "Talk shop" (Nói chuyện công việc).

3. See vs. Watch vs. Look
   - See: Chỉ hành động nhìn thấy một cách tự nhiên, không có chủ ý.
     - Ví dụ: I saw her at the mall yesterday.
     - Idioms: "See the light" (Nhận ra điều gì đó quan trọng).
   
   - Watch: Chỉ hành động xem một cách chăm chú trong một khoảng thời gian.
     - Ví dụ: We watched a movie last night.
     - Idioms: "Watch your step" (Cẩn thận).
   
   - Look: Chỉ hành động nhìn có chủ ý.
     - Ví dụ: Look at that beautiful painting.
     - Idioms: "Look after" (Chăm sóc), "Look into" (Điều tra).

4. Listen vs. Hear
   - Listen: Chỉ hành động nghe một cách chủ ý.
     - Ví dụ: She listens to music every evening.
     - Idioms: "Listen in" (Nghe lén).
   
   - Hear: Chỉ hành động nghe một cách tự nhiên, không có chủ ý.
     - Ví dụ: I can hear the birds singing.
     - Idioms: "Hear someone out" (Nghe ai đó nói hết).

5. Borrow vs. Lend
   - Borrow: Dùng khi bạn mượn cái gì đó từ người khác.
     - Ví dụ: Can I borrow your pen?
     - Idioms: "Borrow trouble" (Chuốc lấy rắc rối).
   
   - Lend: Dùng khi bạn cho người khác mượn cái gì đó.
     - Ví dụ: I will lend you my book.
     - Idioms: "Lend an ear" (Lắng nghe ai đó).

6. Bring vs. Take
   - Bring: Dùng khi mang thứ gì đó từ nơi khác đến nơi người nói hoặc người nghe đang ở.
     - Ví dụ: Please bring the documents to my office.
     - Idioms: "Bring to light" (Làm sáng tỏ).
   
   - Take: Dùng khi mang thứ gì đó từ nơi người nói hoặc người nghe đang ở đến nơi khác.

Bao Khanh Luu
19 tháng 5 lúc 13:46

listen thì là chủ định nghe

hear là tự nhiên nghe thấy

speak là mình diễn tả hành động nói chung

talk là mình nói chuyện với hai người trở lên

look là nhìn vào một đối tượng

see là để nhìn rõ đối tượng

còn watch thì là quan sát một đối tượng thay đổi dáng hình và hoạt động của nó


Các câu hỏi tương tự
em là sky dễ thương
Xem chi tiết
Bùi Phạm 2007
Xem chi tiết
Cô Bé Họ Tạ
Xem chi tiết
Phạm quang minh
Xem chi tiết
Trần Ngọc Minh Anh
Xem chi tiết
Huy
Xem chi tiết
Trần Ngọc Minh Anh
Xem chi tiết
nguyen le nhat uyen
Xem chi tiết
phan kiều ngân
Xem chi tiết
phan kiều ngân
Xem chi tiết