a: \(y=sinx\)
=>\(y'=cosx\)
b: \(y=cos3x\)
=>\(y'=\left(3x\right)'\cdot\left(-sin3x\right)=-3\cdot sin3x\)
a: \(y=sinx\)
=>\(y'=cosx\)
b: \(y=cos3x\)
=>\(y'=\left(3x\right)'\cdot\left(-sin3x\right)=-3\cdot sin3x\)
tính đạo hàm
a) \(y=\sqrt{\left(x+2\right)\left(x+3\right)}\)
b) \(y=\sqrt{\dfrac{2x+1}{x-3}}\)
c) \(y=\left(x+1\right)\sqrt{x+3}\) tính y'(1)
d) \(y=\dfrac{x-1}{x^2+1}\)
tính đạo hàm
a) \(y=\left(x-1\right)^3\)
b) \(y=\left(x+2\right)\left(2x^2-3\right)\)
c) \(y=\left(x-1\right)^2\left(x+2\right)\)
d) \(y=\left(x^2-1\right)\left(2x+1\right)\)
tính đạo hàm
a) \(y=\left(x+2\right)\left(2x^2-3\right)\)
b) \(y=\left(x-1\right)^2\left(x+2\right)\)
c) \(y=\left(x^2-1\right)\left(2x+1\right)\)
d) \(y=\left(x+2\right)\left(2x^2-5\right)\)
tính đạo hàm
a) \(y=\dfrac{\left(x-2\right)^2}{\left(2x-3\right)\left(x-1\right)}\)
b) \(y=x+3+\dfrac{4}{x+3}\) giải phương trình y'=0
c) \(y=\dfrac{\left(5x-1\right)\left(x+1\right)}{x+2}\) tính y'(-1)
d) \(y=x-2+\dfrac{9}{x-2}\) giải phương trình y'=0
Tìm chu kì:
a, y= Sin3x × Cos3x
b, y= Sinx (2x - n/6)
c, y= căn2/2×Sinx + căn2/2×Cosx
d, y= Cosbình4x
Tính đạo hàm của hàm số sau y = sin x + 2 x
A. cos x + 2 2 sin x + 2 x .
B. cos x + 2 sin x + 2 x .
C. 2 2 sin x + 2 x .
D. cos x 2 sin x + 2 x .
Tính đạo hàm của hàm số y = sinx + cos x
A. sinx + cosx
B. sinx – cosx
C. cosx – sinx
D. - sinx – cosx
Tính đạo hàm cấp hai của hàm số y = x 2 . sin x
A. y ' ' = ( 2 + x 2 ) sin x + 2 x . cos x
B. y ' ' = ( 1 - x 2 ) sin x + 6 x . cos x
C. y ' ' = ( 2 - x 2 ) sin x + 4 x . cos x
D. Đáp án khác
Tính đạo hàm của hàm số sau y = sin x + cos x sin x − cos x
A. − 2 sin x ( sin x − cos x ) 2
B. 2 c osx ( sin x − cos x ) 2
C. − 2 ( sin x − cos x ) 2
D. − 2 s inx + c osx ( sin x − cos x ) 2
Tính đạo hàm của hàm số y = sin(cosx) + cos(sinx)
A: sin(2cosx)
B: cos(xsinx)
C: cos(2sinx)
D: -sin(x+cosx)