1. (x3 – 3x2 + x – 3) : (x – 3) 2. (2x4 – 5x2 + x3 – 3 – 3x) : (x2 – 3) 3. (x – y – z)5 : (x – y – z)3 4. (x2 + 2x + x2 – 4) : (x + 2) 5. (2x3 + 5x2 – 2x + 3) : (2x2 – x + 1) 6. (2x3 – 5x2 + 6x – 15) : (2x – 5)
Cứu với ạ
Làm tính chia
1) (x3 – 3x2 + x – 3) : (x – 3) 2) (2x4 – 5x2 + x3 – 3 – 3x) : (x2 – 3)
3) (x – y – z)5 : (x – y – z)3 4) (x2 + 2x + x2 – 4) : (x + 2)
5) (2x3 + 5x2 – 2x + 3) : (2x2 – x + 1) | 6) (2x3 – 5x2 + 6x – 15):(2x – 5) |
Tính giá trị biểu thức:
a) A = 5 x 2 +10xy + 5 y 2 - 105 z 2 tại x = 5, y = 7 và z = 12;
b) B = 16 x 2 - y 2 + 4x + y tại x = l,3 và y = 0,8.
c*) C = x 3 + y 3 + z 3 - 3xyz tại x = 2, y = 3 và z = 5;
d*) D = 99 x 100 + 99 x 99 + 99 x 98 + . . . + 99 x 2 + 99x + 99 với x = 100.
Bài 1: thu gọn biểu thức
b) (x-y)(x2-2x+y)
c) (x2-y)(x+y2)-(x-y)(x2+xy+y2)
d) 3x(2xy-z)-5y(x2-2)+3xz
1)Rút gọn bt
a)3x2(x+1)(x-1)-(x2-1)(x4+x2+1)+(x2-1)3
b)(x+y+z)3+(x-y-z)3+(y-x-z)3+(z-y-x)3
2)Phân tích đa thức thành nhân tử:
(x-1)(x+2)(x+3)(x+6)-6(x2+5x)2+45
11,18y2 - 12xy + 2x2
12,(x2+x)2 + 3(x2+x) + 2
13,5x2 - 10xy + 5y2 - 20z2
14,x3 - 9x + 2x2 - 18
15,x2 - 2x - 4y2 - 4y
16,a2 + 2ab + b2 - 2a - 2b + 1
17,x3 - x + 3x2 y + 3xy2 + y3 - y
18,x3 + y3 + z3 - 3xyz
19,x2 + 4x - 5
20,2x2 - 6x - 8
21,x2 - 10xy + 9y2
22,5xz - 5xy - x2 + 2xy - y2
23,(x2 + x + 1) ( x2 + x + 2) - 12
24,(x+1) (x+2) (x+3) (x+4) - 24
25,x3 + 2x2 - 2x - 12
1. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 5x2 – 10xy
b) 3x(x – y) – 6(x – y)
c) 2x(x – y) – 4y(y – x)
d) 9x2 – 9y2
e) x2 – xy – x + y
f) xy – xz – y + z
Bài 1: Tìm x,y thuộc Z thỏa mãn x^2 - 2xy + 5y^2=y+1
Bài 2:Tìm x thuộc Z để số sau là số chính phương
a)x^2 +3x b)x^2 +x+6
Bài 1: Tìm x,y thuộc Z thỏa mãn x^2 - 2xy + 5y^2=y+1
Bài 2:Tìm x thuộc Z để số sau là số chính phương
a)x^2 +3x b)x^2 +x+6