tìm từ phát âm khác
3. A. positive B. negative C. tug D. future
4. A. games B. tables C. sentences D. movies
5. A. booked B. placed C. missed D. acted
Chọn từ phát âm khác nhất , giải thích giúp mình nha.
A.Thursday
B.thanks
C.these
D.birthday
chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại:
1. A. picture B. question C. furniture D. celebration
2. A. bookcase B. waterfall C. behaveD. game
3. A. think B. withoutC. theatre D. tooth
4. A. food B. took C. goodD. cook
5. A. forest B. cats C. visit D. speak
Chọn từ phát âm khác nhất,giải thích giúp mình nha:
A.Thursday
B.Thanks
C.These.
D.birthday
1 find the different sonnd(tìm từ phát âm khác)
1 lakes washes boxes bendies (từ gạch chân estrada)
2 lamps cakes students tables (s)
3 persov pencily tent lotter (e)
4 paremts family. Bag ((a)
5 fan many bad man(a)
6 knock know. Knife. Cook(k)
5. A. machine B. police C. decide D. finish
Chọn từ có trọng âm khác từ còn lại
Practice:Tìm các từ có cách phát âm
/I/ /i:/
/u / /u:/
Mình đang cần gấp các bạn làm ra 20 nguyên âm mỗi 1 nguyên âm điền 2 từ.Mình viết đc 4nguyên âm rồi
Khoanh vào từ có cách phát âm khác
1 . A. come B. month C. mother D. open
2. A. brother B. judo C. going D. rode
EX1 TÌM TỪ CÓ CÁCH ĐỌC KHÁC TỪ CÒN LẠI
1(từ gạch chân:ed)
A started
B weighed
C measured
D called
2(từ gạch chân:a)
A appointment
B affect
C amount
D add
3(từ gạch chân:ch)
A chopstick
B touch
C catch
D stomach
4(từ gạch chân: ei)
A freight
B height
C weight
D eight
5(từ gạch chân:s)
A serious
B symptom
C sugar
D sauce