Làm sao để làm các dạng bài tập về các phiên âm vậy các bạn? Các phiên âm đó phải thuộc từng từ hay sao ạ? VD như dạng bài tìm từ có cách phát âm với những từ còn lại, nó gạch chân các âm cuối như ed, es,.... thì còn có quy tắc phân biệt được, nhưng nếu nó gạch các từ khác VD như: Break làm sao mình biết nó là /eɪ/ (Cái này mình tra từ điển). Còn nếu làm bài kiểm tra mà mới gặp từ đó thì xử lý như thế nào vậy các bạn?
Tìm từ phát âm khác phần in đậm
1.A.stripe B.string C.spring D.trip
2.A.honey B.donkey C.survey D.money
tìm từ phát âm khác :brought enough ought course
tìm từ phát âm khác
a) Security , b) belt , c) let , d) centre
b) washed , b) looked , c) watched , d) decided
V. Tìm từ có phần gạch dưới phát âm khác với các từ còn lại:
1. A. liberate B. empty C. network D. excellent
2. A. liberty B. sincere C. light D. finish
3. A. answered B. attracted C. appeared D. designed
VI. Fill in the blanks with the suitable words
|
We went (1)…………..……at Waikiki Beach as soon as we arrived on the Hawaiian island of Tahu. We took a (2)………….……plane to Kilauea Volcano this afternoon. The lava (3)………….……pouring when we flew overhead. It was (4) ………………..exciting.
VII. Read the following passage carefully and fill in the blanks with the suitable words
place game clue of explained Golden right Viet nam |
Hoa, Nga and her cousin were bored, so Nga suggested tthey play a (29) …………called 20 questions. She (30) …………….the rules and the the girls started to play. Nga thought of a (31) ……………….and gave the orthers a (32) ……………..by saying that it wasn’t in (33) …………….Nhi found othe place was in America. Hoa thought it was the (34) ……………….Gate Bridge, but that is in San Francisco. Nhi was (35) ……………….when she said it was the Statue (36) ………….Liberty.
Chọn từ có âm /a/ có cách phát âm khác 3 từ còn lại *
scatter
rage
volcanic
trap
tìm từ phát âm KHÁC với các từ còn lại
mn giúp mình vớii :((
1. A. mention
B. question
C. action
D. education
2. A. populated
B. loaded
C. harvested
D. lived
3. A. communication
B. computer
C. museum
D. custons
4. A. minority
B. ethnic
C. tradition
D. religion
tìm những từ phát âm khác nhau
5 a. mentions b.questions c. action d. education
7 a. broom b. proof c. blood d. troop
8 a. practice b. cracker d. tractor d. bracelet
Chọn từ gạch chân được phát âm khác
1 A look B wooden C cook D food
Gạch chân 2 chữ (o )
2 A plumber B debt C gourbage D doubt
gạch chân chữ (b )
3 A weather B wealthy C ethnic D both
gạch chân chữ (th)
4 A lamps B crops C halls D flutes
gạch chân chữ (s)
5 A watched B minssted C played B looked
Gạch Chân Chữ (ed)
Cứu em với ạ :((