Tổng tất cả các giá trị nguyên của m để phương trình 4 sin x + ( m - 4 ) cos x - 2 m + 5 = 0 có nghiệm là:
A. 5
B. 6
C. 10
D. 3
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình log 2 cos x - m log cos 2 x - m 2 + 4 = 0 vô nghiệm
A. m ∈ 2 ; 2
B. m ∈ - 2 ; 2
C. m ∈ - 2 ; 2
D. m ∈ - 2 ; 2
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình log 2 cos x - m log cos 2 x - m 2 + 4 = 0 vô nghiệm
A. m ∈ 2 ; 2
B. m ∈ - 2 ; 2
C. m ∈ - 2 ; 2
D. - 2 ; 2
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình sau có nghiệm x ∈ [ 1 ; 2 ] .
x 4 + 16 x 4 + 4 ( x 2 + 4 x 2 ) - 12 ( x - 2 x ) = m
A. - 13 ≤ m ≤ 11
B. - 15 ≤ m ≤ 9
C. - 15 < m < 9
D. - 16 ≤ m ≤ 9
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình ( m + 1 ) x 2 - 2 ( m + 1 ) x + 4 ≥ 0 ( 1 ) có tập nghiệm S = ℝ ?
A. m > - 1
B. - 1 ≤ m ≤ 3
C. - 1 < m ≤ 3
D. - 1 < m < 3
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình m 5 − x + 4 − x = x x + x + 12 có nghiệm.
A. 2 15 − 4 3 ≤ m ≤ 12
B. 2 15 − 4 3 < m < 12
C. m ≤ 12
D. m ≥ 2 15 − 4 3
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình x 4 − 2 x 2 − 3 = m có 4 nghiệm phân biệt.
A. -1 < m < 1
B. m < -4
C. -4 < m < -3
D. m > -1
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình log 2 cos x − m log c os 2 x − m 2 + 4 = 0 vô nghiệm?
A. − ∞ ; − 2 ∪ 2 ; + ∞
B. 2 ; 2
C. − 2 ; 2
D. − 2 ; 2
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình log 2 cos x − m logcos 2 x − m 2 + 4 = 0 vô nghiệm.
A. − ∞ ; − 2 ∪ 2 ; + ∞
B. m ∈ 2 ; 2
C. m ∈ − 2 ; 2
D. m ∈ − 2 ; 2
Cho bất phương trình m . 3 x + 1 + ( 3 m + 2 ) ( 4 - 7 ) x + ( 4 + 7 ) x > 0 với m là tham số. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình đã cho có nghiệm đúng với mọi x ∈ - ∞ ; 0
A. m ≥ 2 - 2 3 3
B. m > 2 - 2 3 3
C. m > 2 + 2 3 3
D. m ≥ - 2 - 2 3 3