Tập nghiệm của bất phương trình log 2 ( x + 1 ) - 2 log 4 ( 5 - x ) < 1 - log 2 ( x - 2 ) là
A. (3;5)
B. (2;3)
C. (2;5)
D. (-4;3)
Tập nghiệm của bất phương trình 2 2 x + 1 < 2 - 5 là
A. - ∞ ; - 2
B. - ∞ ; - 3
C. - 2 ; + ∞
D. - 3 ; + ∞
Tập nghiệm của bất phương trình 5 + 2 x - 1 ≤ 5 - 2 x - 1 là:
A. S = ( - ∞ ; 1 ]
B. S = [ 1 ; + ∞ )
C. S = - ∞ ; 1
D. S = ( 1 ; + ∞ )
Biết bất phương trình log 5 5 x - 1 . log 25 5 x + 1 - 5 ≤ 1 có tập nghiệm là đoạn a ; b . Giá trị của a + b bằng
A. - 2 + log 5 156
B. 2 + log 5 156
C. - 2 + log 5 26
D. - 1 + log 5 156
Biết bất phương trình l o g 5 ( 5 x - 1 ) . l o g 25 ( 5 x + 1 - 5 ) ≤ 1 có tập nghiệm là đoạn [a;b]. Giá trị của a+b bằng
A. 2 + log 5 156
B. - 1 + log 5 156
C. - 2 + log 5 156
D. - 2 + log 5 26
Biết bất phương trình l o g 5 5 x - 1 . log 25 5 x + 1 - 5 ≤ 1 có tập nghiệm là đoạn [a;b]. Tính a+b.
A. a + b = - 1 + log 5 156
B. a + b = - 2 + log 5 26
C. a + b = - 2 + log 5 156
D. a + b = 2 + log 5 156
Tập nghiệm của bất phương trình 5 - 2 2 x x - 1 ≤ 5 + 2 x là
A. ( - ∞ ; - 1 ] ∪ [ 0 ; 1 )
B. [-1;0]
C. - ∞ ; - 1 ∪ [ 0 ; + ∞ )
D. - 1 ; 0 ∪ 1 ; + ∞
Tập nghiệm của phương trình log x 2 - 2 x + 2 = 1 là
A. ∅
B. - 2 ; 4
C. 4
D. - 2
Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình log 5 2 3 x - 2 log 2 ( 4 - x ) - log ( 4 - x ) 2 + 1 > 0
A. 3
B. 1
C. 0
D. 2
Tập nghiệm của bất phương trình ( 2 + 1 ) x 2 + x ≥ ( 2 - 1 ) 2 là tập nào trong các tập sau?
A. ( - ∞ ; - 2 ] ∪ [ 1 ; + ∞ )
B. - 2 ; 1
C. ( - ∞ ; - 2 ) ∪ ( 1 ; + ∞ )
D. ℝ