sắp sếp câu
Thai Binh /is/weather/in / how/the/today?
Các bạn giúp mik nên điền từ j vào câu nhé, nhìn trong tranh nha
Dịch nghĩa nữa nhé
Thanks
Rút gọn từ tiếng anh sau đây: I'm, What's, My name's, It's, It isn't, Who's, They're, Aren't, Don't talk, Can't, That's.
Câu1: Sử dụng các từ trong ngoặc để điền vào chổ chấm: (Where are, they are, she is, he is, it is, it it not, are not)
a) ... you from? b) yes ... c) ... a dog. d) ... a long hair. e) ... a short hair. f) no, they ...
Câu2: Hãy rút gọn các từ trong ngoặc ở bài 1 rồi đặt lại vào các câu hỏi, câu trả lời, giới thiệu ở trong bài 1.
Hello, my name is Minh Chau. I am 9 year old; hãy dịch từ gạch chân và in nghiêng ^^
Viết 10 đến 12 câu việc em đã làm vào cuối tuần( thời hiện tại đơn giản )
Dùng các từ: đi học thêm Tiếng Anh,làm bánh,đi học thêm Toán,đi chơi,ăn mỳ tương đen,uống trà sữa
a) farmer | b) clerk | c) office | d) worker |
Tìm từ ko cùng loại
| a) bread | b) apple c) noodles | d) rice |
Tìm từ khác biệt
your/in/house?/front/Are/there/of/any/trees