\(\left(x^2+2xy\right)^2+2\left(x^2+2xy\right)y^2+y^4\)
\(=\left(x^2+2xy+y^2\right)^2\)
\(=\left(x+y\right)^4\)
\(\left(x^2+2xy\right)^2+2\left(x^2+2xy\right)y^2+y^4\)
\(=\left(x^2+2xy+y^2\right)^2\)
\(=\left(x+y\right)^4\)
Rút gọn biểu thức: A = ( x – 2 y ) . x 2 + 2 x y + y 2 - ( x + 2 y ) . x 2 – 2 x y + y 2
A. 2 x 3
B. - 16 y 3
C. 16 y 3
D. – 2 x 3
Bài 1: Rút gọn các biểu thức:
a.(x + 2)2 - (x + 4)2 + x2 - 3x + 1
b.(2x + 2)2 - 4x(x + 2)
c. (2x - 1)2 - 2(2x - 3)2 + 4
d. (3x + 2)2 + 2(2 + 3x)(1 - 2y) + (2y - 1)2
e. (x2 + 2xy)2 + 2(x2 + 2xy)y2 + y4
f. (x - 1)3 + 3x(x - 1)2 + 3x2(x -1) + x3
g. (2x + 3y)(4x2 - 6xy + 9y2)
h. (x - y)(x2 + xy + y2) - (x + y)(x2 - xy + y2)
n. (x2 - 2y)(x4 + 2x2y + 4y2) - x3(x – y)(x2 + xy + y2) + 8y3
Bài 1: Rút gọn các biểu thức:
a. (2x - 1)2 - 2 (2x - 3)2 + 4
b. (3x + 2)2 + 2 (2 + 3x) (1 - 2y) + (2y - 1)2
c. (x2 + 2xy)2 + 2 (x2 + 2xy) y2 + y4
d. (x - 1)3 + 3x (x - 1)2 + 3x2 (x -1) + x3
e. (2x + 3y) (4x2 - 6xy + 9y2)
f. (x - y) (x2 + xy + y2) - (x + y) (x2 - xy + y2)
g. (x2 - 2y) (x4 + 2x2y + 4y2) - x3 (x – y) (x2 + xy + y2) + 8y3
Bài 1: Rút gọn các biểu thức:
a. (2x - 1)2 - 2(2x - 3)2 + 4
b. (3x + 2)2 + 2(2 + 3x)(1 - 2y) + (2y - 1)2
c. (x2 + 2xy)2 + 2(x2 + 2xy)y2 + y4
d. (x - 1)3 + 3x(x - 1)2 + 3x2(x -1) + x3
e. (2x + 3y)(4x2 - 6xy + 9y2)
f. (x - y)(x2 + xy + y2) - (x + y)(x2 - xy + y2)
g. (x2 - 2y)(x4 + 2x2y + 4y2) - x3(x – y)(x2 + xy + y2) + 8y3
Rút gọn các biểu thức sau:
a) (x + 3)(x2 – 3x + 9) – (54 + x3)
b) (2x + y)(4x2 – 2xy + y2) – (2x – y)(4x2 + 2xy + y2)
Cho M = x 2 + y 2 + x y x 2 − y 2 : x 3 − y 3 x 2 + y 2 − 2 x y và N = x 2 − y 2 x 2 + y 2 : x 2 − 2 x y + y 2 x 4 − y 4 . Khi x + y = 6, hãy so sánh M và N
A. M < N
B. M > N
C. M ≥ N
D. M = N
a) Phân tích đa thức thành nhân tử: x2 + 2xy + y2 – 4
b) Rút gọn rồi tính giá trị biểu thức: (y +2x )(y – 2x) + 4x2 tại x = 2021 và y = 10
Rút gọn phân số sau: a, 2x-2y/x 2-2xy
b, x 2-xy/ y2 -x2