\(x^2y+xy^2+x^2z+xz^2+y^2z+yz^2+3xyz\)
\(=\left(x^2y+xy^2+xyz\right)+\left(y^2z+yz^2+xyz\right)+\left(x^2z+xz^2+xyz\right)\)
\(=xy\left(x+y+z\right)+yz\left(y+z+x\right)+xz\left(x+z+y\right)\)
\(=\left(x+y+z\right)\left(xy+yz+xz\right)\)
\(x^2y+xy^2+x^2z+xz^2+y^2z+yz^2+3xyz\)
\(=\left(x^2y+xy^2+xyz\right)+\left(y^2z+yz^2+xyz\right)+\left(x^2z+xz^2+xyz\right)\)
\(=xy\left(x+y+z\right)+yz\left(y+z+x\right)+xz\left(x+z+y\right)\)
\(=\left(x+y+z\right)\left(xy+yz+xz\right)\)
phân tích đa thức thành nhân tử
a)70a+84b-20ab-24b2
b) x2y+xy2+x2z+xz2+y2z+yz2+3xyz
c) x2y+xy2+x2z+xz2+y2z+yz2+2xyz
phân tích đa thức thành nhân tử
a)70a+84b-20ab-24b2
b) x2y+xy2+x2z+xz2+y2z+yz2+3xyz
c) x2y+xy2+x2z+xz2+y2z+yz2+2xyz
phân tích đa thức thành nhân tử bằng cách nhóm hạng tử
3) x2 (x+2y) - x - 2y
4) x3 - 4x2 - 9x + 36
5) x2y + xy2 + x2z + y2z + 2xyz
Phân tích đa thức thành nhân tử
x2y - 16y
x2 - 9 + 5xy - 15y
Cho biểu thức :
B = x3 + x2z + y2z - xyz + y3
a) hãy phân tích B thành nhân tử
b) chứng minh rằng nếu x+y+z=1 thì B \(\ge\) 0
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
a,3x2 + 6xy + 3y2 - 3z
b,,x3 + x2y - x2z - xyz đ
phân tích đa thức thành nhân tử: xy2-4x+xyz+2xz
Phân tích đa thức thành nhân tử: x 3 – 9 x + 2 x 2 y + x y 2
A. x. (x - y + 3).(x + y - 3)
B. x. (x + y + 3).(x + y - 3)
C. x. (x - y + 3).(x - y - 1)
D. x. (x + y + 1).(x - y - 3)
Phân tích đa thức thành nhân tử:
36 - xy2 + y2 + 8y