a) \(4x^2y^2-12xy+9y^2\)
\(=y\left(4x^2y-12x+9y\right)\)
b) \(25x^2-36y^2\)
\(=\left(5x\right)^2-\left(6y\right)^2\)
\(=\left(5x+6y\right)\left(5x-6y\right)\)
a) \(4x^2y^2-12xy+9y^2\)
\(=y\left(4x^2y-12x+9y\right)\)
b) \(25x^2-36y^2\)
\(=\left(5x\right)^2-\left(6y\right)^2\)
\(=\left(5x+6y\right)\left(5x-6y\right)\)
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) 9x2-12xy-20y-25
b) xy2-49x3-28x2-4x
c) x2-3x-2019.2022
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) A= \(x^3\)y - 12xy - x2y
b)B= 4x2 - 3y2 - 4xy - 2x + 3y
c)C= (x+1)(x+2)(x+3)(x+4) - 120
d)D= x5 - x4 + x2 - 1
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) 64x3-16x2+x
b) 36-4xy+24y-x2
c) x2+10x-2010.2020
d) 25x2-121+22y-y2
e) (x2+2x)(x2+2x-2)-3
1A. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x3+2x; b) 3x - 6y;
c) 5(x + 3y)- 15x(x + 3y); d) 3(x-y)- 5x(y-x).
1B. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 4x2 - 6x; b) x3y - 2x2y2 + 5xy;
c) 2x2(x +1) + 4x(x +1); d) 2 x(y - 1) - 2
y(1 - y).
5 5
2A. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) 2(x -1)3 - 5(x -1)2 - (x - 1);
b) x(y - x)3 - y(x - y)2 + xy(x - y);
c) xy(x + y)- 2x - 2y;
d) x(x + y)2 - y(x + y)2 + y2 (x - y).
2B. Phân tích đa thức thành nhân tử: a) 4(2-x)2 + xy - 2y;
b) x(x- y)3 - y(y - x)2 - y2(x - y);
c) x2y-xy2 - 3x + 3y;
d) x(x + y)2 - y(x + y) 2 + xy - x 2 .
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a)16xy^2-12xy+24x^y
b)x^3-x^2-x+1
c)16-x^2+2xy-y^2
d)x^2-x-20
Bài 3 : Phân tích đa thức sau thành nhân tử
a, x3 + 4x2 + 4x -9y2
b, x3 - 4x2 + 4x - 9y2
Nguyễn Hoàng Minh
Phân tích đa thức sau thành nhân tử: 4x2y2 – (x2 + y2)2
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) 16x2+24x+9
b) -36a2b2+12ab-1
c) (3-7x)2-2(3-7x)(x-2)2+4-4x+x2
d) 81-(25x2-10x+1)
e) 16x4-1
f) x3-125
g) 27x3-8
h) x2-6x-1
i) x4+3x2+4
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:a^4+b^4+c^4+d^4-4abcd
Phan tích đa thức thành nhân tử:
a) 3x+6y-12xy b) x2-2x+xy-2y
c) 5x2-5z2 d) x2-9+2x(x-3)