CTHH | Phân loại | Tên gọi |
`CaO` | oxit bazơ | canxi oxit |
`N_2O_5` | oxit axit | đinitơ pentaoxit |
`Ca_3(PO_4)_2` | muối trung hòa | canxi photphat |
`HNO_3` | oxit có oxi | axit nitric |
`Cu(NO_3)_2` | muối trung hòa | đồng (II) nitrat |
`Fe(OH)_3` | bazơ không tan | sắt (III) hiđroxit |
`Ba(OH)_2` | bazơ tan | bari hiđroxit |
`BaHPO_4` | muối axit | bari hiđrophotphat |
`KHCO_3` | muối axit | kali hiđrocacobnat |
`Mg(OH)_2` | bazơ không tan | magie hiđroxit |