Refer
- Rêu: rêu.
- Quyết: dương xỉ, rau bợ.
- Hạt trần: kim giao, thông.
- Hạt kín: khoai tây, ớt.
rêu: rêu
quyết: dương xỉ, rau bợ,cây lông cu li,
hạt trần: kim giao, thông,vạn tuế
hạt kín: khoai tây, ớt,dưa chột,lúa
Tham khảo:
- Rêu: rêu.
- Quyết: dương xỉ, rau bợ.
- Hạt trần: kim giao, thông.
- Hạt kín: khoai tây, ớt.
- Rêu: Rêu
- Quyết: Dương xỉ, rau bợ, cây lông cu li.
- Hạt trần: Kim giao, thông, vạn tuế, bách tán.
- Hạt kín: Khoai tây, ớt, dưa chuột, lúa.
Tham khảo:
- Rêu: rêu.
- Quyết: dương xỉ, rau bợ.
- Hạt trần: kim giao, thông.
- Hạt kín: khoai tây, ớt.