Quy ước gen:
Gọi lông ngắn có kiểu gen A
Gọi lông dài có kiểu gen a
Sơ đồ lai:
\(P:AA\) x \(aa\)
\(G_P:A\) x \(a\)
\(F_1:Aa\)
Kiểu gen: 100%Aa
Kiểu hình: 100% lông ngắn
Quy ước gen: Gen A quy định lông ngắn trội
Gen a quy định lông dài
Sơ đồ lai:
P: AA ( lông ngắn ) x aa ( lông dài )
\(G_P:\) A a
\(F_1:\) Aa