TL
Giàu sang, giàu có, sang chảnh, xa hoa...
Mênh mông, bao la, ...
@minhnguvn
Giàu có, giàu sang
mênh mông, bao la
Những từ đồng nghĩa với từ giàu đẹp là :
- giàu, giàu có, giàu sang, sung túc, sang chảnh, ấm no,...
Những từ đồng nghĩa với từ rộng lớn là :
- bao la, kì vĩ, mênh mông,...
a)giàu sang , giàu có , sang chảnh ,....
b)bao la , mênh mông , ...
-giàu có,giàu sang
- bao la,bát ngát
chúc bạn hok tốt!
giàu sang , giàu có , sang chảnh ,...
mênh mông , bao la ,..
Giàu sang, vương giả, quý tộc.
Mênh mông, bát ngát, bao la.