Đáp án B.
Giải thích: SGK/70, địa lí 11 cơ bản.
Đáp án B.
Giải thích: SGK/70, địa lí 11 cơ bản.
Khoáng sản chủ yếu của đồng bằng Tây Xi-bia của LB Nga là:
A. Dầu mỏ, khí tự nhiên và than
B. Dầu, quặng sắt
C. Dầu mỏ, quặng sắt và than
D. Dầu mỏ và khí tự nhiên
Phần phía bắc đồng bằng Tây Xi-bia chủ yếu là
A. vùng trũng.
B. đầm lầy.
C. đồi núi sót.
D. các giồng cát.
So với đồng bằng Đông Âu, đồng bằng Tây Xi-bia của Liên bang Nga có điểm khác biệt nào sau đây về tự nhiên?
A. Tập trung nhiều khoáng sản khí tự nhiên hơn.
B. Độ cao trung bình của địa hình lớn hơn nhiều.
C. Đất màu mỡ, thuận lợi cho nông nghiệp hơn.
D. Khí hậu điều hòa, ảnh hưởng của biển rõ rệt hơn.
Ranh giới giữa đồng bằng đông Âu và đồng bằng Tây xi bia là
A. sông Ê-nít-xây
B. núi U-ran
C. sông Ô-bi
D. sông Lê-na
Dựa vào hình 8.10 SGK, trang 73, trả lời câu hỏi: Các cây trồng, vật nuôi của LB Nga được phân bố chủ yếu ở đồng bằng Đông Âu là do:
A. Đất đai màu mỡ, khí hậu nóng ẩm quanh năm.
B. Địa hình thấp, có nhiều sông lớn, đất phù sa màu mỡ.
C. Địa hình tương đối cao, có đồi thấp, đất đai màu mỡ, khí hậu ôn hòa.
D. Địa hình thấp, bằng phẳng, có nhiều mưa vào mùa đông.
Tổng trữ năng thủy điện của LB Nga là 320 triệu kW, tập trung chủ yếu ở vùng Xi-bia trên các sông
A. Ê-nít-xây, Ô-bi, Lê-na.
B. Von-ga, Ê-nít-xây, Ô-bi.
C. Ô-bi, Lê-na, Von-ga.
D. Lê-na, Ê-nít-xây, Von-ga.
Yếu tố nào sau đây không đúng ở đồng bằng Tây Xi-bia của Liên bang Nga?
A. Chủ yếu là đầm lầy.
B. Phát triển nông nghiệp ở phía Nam.
C. Tập trung nhiều dầu mỏ và khí đốt.
D. Vùng trọng điểm phát triển nông nghiệp.
Phần phía nào của đồng bằng Tây Xi-bia chủ yếu là đầm lầy?
A. Phía tây.
B. Phía nam.
C. Phía đông.
D. Phía bắc.
Vùng trồng lúa mì của Trung Quốc tập trung chủ yếu ở đồng bằng nào
A. Đông Bắc và Hoa Trung
B. Hoa Trung và Hoa Nam
C. Hoa Bắc và Hoa Trung
D. Đông Bắc và Hoa Bắc
Vùng trồng lúa mì của Trung Quốc tập trung chủ yếu ở đồng bằng nào?
A. Hoa Trung và Hoa Nam.
B. Hoa Bắc và Hoa Trung.
C. Đông Bắc và Hoa Trung.
D. Đông Bắc và Hoa Bắc.