tàu ngầm: submarine
tàu thuỷ: ship
tàu chở khách: passenger ship
phà: ferry
tàu bay: plane, tàu ngầm: submarine tàu điện:metro
tàu điện ngầm :the subway, tàu thủy : ship
Đây nha bạn, chúc bạn học tốt :))
tàu điện ngầm: subway
tàu điện: metro
(mình chả nghĩ ra từ nào ngoài hai từ này cả)
ship: tàu thủy
cruise ship: tàu thủy chở khách đi chơi
ferry: phà
hovercraft: tàu chạy bằng đệm không khí
Speed train: Tàu siêu tốc
Subway: Tàu điện ngầm
Steam train: Tàu chạy bằng hơi nước
Reefer ship: Tàu chở hàng đông lạnh
Container ship: Tàu Container
Bulk carrier: Tàu chở hàng rờiTanker: Tàu chở chất lỏng
Tàu chiến đấu ven biển:Coastal battle ship
Tàu chở dầu:Tankers
Tàu chở hàng:cargo ship
Tàu du lịch:Cruise ship