1d
Âm /z/ còn lại âm /s/
2b
Âm /s/ còn lại âm /z/
3d
Âm /e/ còn lại âm /ɪ/
4d
Âm /θ/ còn lại âm /ð/
5b
Âm /z/ còn lại âm /iz/
1d
Âm /z/ còn lại âm /s/
2b
Âm /s/ còn lại âm /z/
3d
Âm /e/ còn lại âm /ɪ/
4d
Âm /θ/ còn lại âm /ð/
5b
Âm /z/ còn lại âm /iz/
khoanh tròn đáp án có phát âm khác với 3 từ còn lại
1, A pens B books C pencils D rulers
2, A city B by C country D family
3, A pens B wall C cooks D tables
4, A evening B exciting C city D join
Khoanh tròn chữ cái ( A , B C hoặc D ) của từ có phát âm khác với từ còn lại ở phần in đậm :
1. A . hat B. cat C. small D. have
2. A. cloudy B. house C. about D. four
3. A. windy B. rice C. nice D. five
4. A. this B. there C. thank D. that
5. A. like B. think C. drink D. thing
Chọn từ có phiên âm khác với những từ còn lại
A hot b B one c box d dog
A thank B There C their D father
A hit B fish C night D this
A and B table C Lamp D Family
A desk B bench C when D teacher
chọn từ có phần in đậm chân đc phát âm khác với những từ còn lại
1 A ten B desk C these D bech
2 A fine B five C night D city
3 A body B back C baby D prize
4 A notebooks B sundays C shools Dfriends
cíu
Chọn từ có cách phát âm khác vs các từ còn lại.
1 . A. Cold B. Volleyball C .telephone D. Open
.2. A. Beds B. Colcks C. Walls D. Tables
.3. A. Books B. walls C. Rooms D . Pilloes
.4 . A . Poster B. Sofa C. Own D. Laptop
Ai nhanh mnh tick.
( Khoanh tròn vào từ có phần gạch chân có phát âm khác với các từ còn lại)
1. A. towel B. over C. postcard D. photo
2. A. hill B. hiking C. hour D. highland
3. A. three B. there C. these D. they
( Khoanh tròn vào từ có phần gạch chân có phát âm khác với các từ còn lại)
1. A. towel B. over C. postcard D. photo
2. A. hill B. hiking C. hour D. highland
3. A. three B. there C. these D. they
( Khoanh tròn vào từ có phần gạch chân có phát âm khác với các từ còn lại)
1. A. towel B. over C. postcard D. photo
2. A. hill B. hiking C. hour D. highland
3. A. three B. there C. these D. they
A. Phonetics
a. Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud.
1. A. lamps B. beds C. desks D. phones
2. A. tables B. matches C. watches D. houses
3. A. clocks B. villas C. chairs D. fans
4. A. brother B. mother C. sofa D. honey
5. A. between B. behind C. next D. me