3.
A. Ăn năn
B. Ngượng ngùng
2.
A. Vườn hoa, khu vườn
B. Vướng đồ
C. Bàn cờ, cái bàn
D. Cây bàng
vườn ươm, khu vườn , sân vườn , ....
vướng víu,vướng tiền........
bàn ăn,bàn ăn,..
cây bàng,quả bàng,..........
ngoi ngói,ngắn ngủi,......
cằn nằn.chín chắn,.......