sắp xếp thành một câu đúng
t / u / f / d /d / i / a / a/ n /g
dùng để chửi nhau
g / r / s /o / o /d / a / u /t / f / t /e /r / o/n/n/o / t / d /s /e /p /t/o/a / p/ h /i /h /c /e /e /t /s / g/ o /i /t/ a /e / h/ c/ r /e
iu tiên Mai Khương Duy và lê trần minh quân
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa:
e/n/t/f/i/d/e/f
Ghép những chữ sau: a,e,g,t,h,s,p thành từ tiếng anh có nghĩa.
sắp xếp :
h;s;t;r;i;y;o
o;n;e;v
c;l;i;y;p;o
c;m;a;e;r;a
o;m;t;n;h
e;e;v;n;t
o;f;i;f;e;c
r;d;e;i;v;r
làm hết = k
hãy sắp xếp các chữ dưới đây thành các từ :
1. n - e - t - r - w - i - t .
2. u - a - l - u - s
3. t - d - w - a - r - o
4. t - p - e - r - a - m - u - e - t - r - e
5. s - r - s - i - e - p - u - r
Bài 7: Leave me out
1. F R I S E N D
6. W E A R T H E R
2. S U N Y D A Y
7. W H O R D
3. P A R T H N E R
8. B O O C K
4. E N G L I E S H
9. D O O A R
5. N O L D
10. W A Y L K
Bai 13: Leave me out!
1. T H E A N K S 6. B E D T R O O M
2. S T E O R E O 7. A E R O B I C T S
3. D A U G H T E R 8. S E A L R C H
4. B E L I R E V E 9. C E A N D Y
5. D E C O P R A T E 10. B E T T E A R
1. A. eye B. Leg C. Lettuce D. Red
2. A. Nose B. Soda C. Coffee D. Potato
3. A. Tall B. Water C. Camp D. Wall
4. A. Tired B. Fish C. Thin D. Finger
Mọi người giúp e nhen, e cảm ơn :>
Tìm từ có cách phát âm khác với các từ còn Iại
1.A July B.study C. February D. family
2. A. wash B.watch C.want D.January
3.A get B bed C December D engineer
4.Abirthday B first C thirty D five
5. A go B do C October D Novenber
6. A thanks B third C they D sixth