Friends
Weather
Sunday
Word
Partner
Book
English
Old
Walk
Friends
Weather
Sunday
Word
Partner
Book
English
Old
Walk
Bai 13: Leave me out!
1. T H E A N K S 6. B E D T R O O M
2. S T E O R E O 7. A E R O B I C T S
3. D A U G H T E R 8. S E A L R C H
4. B E L I R E V E 9. C E A N D Y
5. D E C O P R A T E 10. B E T T E A R
sắp xếp :
h;s;t;r;i;y;o
o;n;e;v
c;l;i;y;p;o
c;m;a;e;r;a
o;m;t;n;h
e;e;v;n;t
o;f;i;f;e;c
r;d;e;i;v;r
làm hết = k
hãy sắp xếp các chữ dưới đây thành các từ :
1. n - e - t - r - w - i - t .
2. u - a - l - u - s
3. t - d - w - a - r - o
4. t - p - e - r - a - m - u - e - t - r - e
5. s - r - s - i - e - p - u - r
sắp xếp thành một câu đúng
t / u / f / d /d / i / a / a/ n /g
dùng để chửi nhau
g / r / s /o / o /d / a / u /t / f / t /e /r / o/n/n/o / t / d /s /e /p /t/o/a / p/ h /i /h /c /e /e /t /s / g/ o /i /t/ a /e / h/ c/ r /e
iu tiên Mai Khương Duy và lê trần minh quân
1. A. eye B. Leg C. Lettuce D. Red
2. A. Nose B. Soda C. Coffee D. Potato
3. A. Tall B. Water C. Camp D. Wall
4. A. Tired B. Fish C. Thin D. Finger
Mọi người giúp e nhen, e cảm ơn :>
cho bảng chữ sau tìm các tư : jazz; pop; rock; clasical; country; hip hop
x | v | b | y | i | v | s | r | l | p | y | p | y | l | p |
j | a | z | z | r | t | o | c | o | r | n | o | l | a | c |
x | j | f | s | k | o | m | n | t | c | f | p | n | c | n |
l | z | n | d | p | g | f | n | x | e | c | a | d | o | i |
h | i | z | j | z | e | u | s | d | v | k | m | a | s | v |
p | o | h | f | a | o | u | l | e | u | l | f | d | s | y |
b | k | h | h | c | l | w | a | e | m | m | e | v | a | l |
g | i | v | p | o | h | p | i | h | g | i | w | f | l | n |
p | j | c | i | h | u | a | s | b | q | m | n | b | c | c |
d | l | y | c | x | x | d | r | e | z | x | l | e | d | x |
sắp xếp:
t a h e i s c l t
u y b r g
g n i s i k
i s g i h f n
Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others
1a photo b motorbike C home D work
2A dangerous B traver C man D traffiic
3A help B left Cmarket D intersection
4 A truck Bunload C turn D lunch
5 A policeman B sign C .bike D. spider
Tìm từ có cách phát âm khác với các từ còn Iại
1.A July B.study C. February D. family
2. A. wash B.watch C.want D.January
3.A get B bed C December D engineer
4.Abirthday B first C thirty D five
5. A go B do C October D Novenber
6. A thanks B third C they D sixth