đồng nghĩa với thưa thớt:hoang vắng ,rời rạc,...
đồng nghĩa với tấp nập: đông đúc ,nhộn nhịp ,...
đồng nghĩa với học tập:học chăm ,...
Đồng nghĩa với thưa thớt: hoang sơ, vắng vẻ,...
Đồng nghĩa với tấp nập: nhộp nhịp, sôi động,...
Đồng nghĩa với học tập: học hỏi, học hành,...
đồng nghĩa với thưa thớt - hoang sơ
đồng nghĩa với tấp nập-nhộn nhịp
đồng nghĩa với học tập- học hỏi