hai trăm sáu mươi bảy triệu một trăm chín mươi
Hai trăm bảy triệu không trăm không nghìn một trăm chín mươi
hai trăm sáu mươi bảy triệu một trăm chín mươi
Hai trăm bảy triệu không trăm không nghìn một trăm chín mươi
Đọc các số sau:
100000:……………………………………………………………………………………..
1 000 000:
30 000 000: ………………………………………………………………………………...
45 234 345: ………………………………………………………………………………...
234 445 :………………………………………………………………………………...
123 000 :………………………………………………………………………………...
Đọc các số sau:
32 640 507;
8 500 658;
830 402 960;
85 000 120;
178 320 005;
1 000 001.
Đọc các số sau:
32 640 507;
8 500 658;
830 402 960;
85 000 120;
178 320 005;
1 000 001.
đọc các số sau:
68 723 :
31 002 :
432 009 :
2 000:
41 000:
số này đọc thế nào 1 000 000 000
đọc các số sau:
600 200 :
651 000:
81 92 :
54 :
1000:
43 921:
Số 4 000 180 đọc là:
A. Bốn triệu không nghìn một trăm tám mươi
B. Bốn triệu một trăm tám
C. Bốn nghìn một trăm tám mươi
D. Bốn triệu không trăm nghìn một trăm tám mươi
1 305 000 986 đọc số
số 405 000 315 đọc là:...................................................................................