Điền từ ngữ thích hợp vào chố trống để hoàn thiện nghĩa câu nói về giun đất:.
- Cơ thể giun đất dài, thuôn ….(1)….
- Phân đốt, mỗi đốt có …(2)...(chi bên)
- …(3)…làm da trơn
- Có đai sinh dục; …(4)…ở mặt bụng đai sinh dục; ….(5)…ở dưới lỗ sinh dục cái.
A.(1): hai đầu, (2): vòng tơ, (3): chất nhày, (4):lỗ sinh dục cái, (5): lỗ sinh dục đực.
B.(1): chất nhày, (2): vòng tơ, (3): hai đầu, (4):lỗ sinh dục cái, (5): lỗ sinh dục đực.
C.(1): hai đầu, (2): lỗ sinh dục cái, (3): chất nhày, (4): vòng tơ, (5): lỗ sinh dục đực.
D.(1): hai đầu, (2): vòng tơ, (3): chất nhày, (4):lỗ sinh dục đực, (5): lỗ sinh dục cái.