Điền dấu + , - , x , : thích hợp :
2 + 2=4 2 x 2=4 2 + 2=4 2 + 2=4 2 x 2=4
2 + 2=4 2 + 2=4 2 x 2=4 2 + 2=4 2 x 2=4
2 + 2=4 2 + 2=4 2 + 2=4 2 x 2=4 2 x 2=4
Làm 1 trong 5 cách trên
Điền dấu + , - , x , : thích hợp :
2 + 2=4 2 x 2=4 2 + 2=4 2 + 2=4 2 x 2=4
2 + 2=4 2 + 2=4 2 x 2=4 2 + 2=4 2 x 2=4
2 + 2=4 2 + 2=4 2 + 2=4 2 x 2=4 2 x 2=4
Làm 1 trong 5 cách trên
Điền dấu ngoặc thích hợp để các đẳng thức sau đây dúng: 5 x 4 : 2 + 8 - 2 = 0 5 x 4 : 2 + 8 - 2 = 40
Điền dấu ngoặc thích hợp để các đẳng thức sau đây dúng:
5 x 4 : 2 + 8 - 2 = 0
5 x 4 : 2 + 8 - 2 = 40
Điền số thích hợp vào dấu ?
1; 2; 2; 4; 8; ?
Điền dấu thích hợp (> ; < ; = )vào chỗ chấm:
a) 3m3 15dm3 ………..3,15m3 b) 2 tạ 8 kg ………..2,8 tạ
c) 2,25 giờ …………… 2 giờ 25 phút d) 3,5 : 0,25…………..3,2 x 4
Điền dấu phép tính (+;-;×;÷) thích hợp để được kết quả đúng
5...4...2...58....19....18 = 30
Bài 2: Điền dấu >,< hoặc = thích hợp vào chỗ chấm: 25 phút 32 giây : 4 + 4 phút 22 giây ..... 9 phút 55 giây
Điền dấu thích hợp ( >, <, = ) vào chỗ chấm:
1,5 giờ … 1 giờ 5 phút
0,15 giờ … 15 phút
0,5 giờ … 50 phút
1 giờ … 80 phút
30 giây … 1/2 phút
3/4 phút … 75 giây Điền dấu thích hợp ( >, <, = ) vào chỗ chấm:
1,5 giờ … 1 giờ 5 phút
0,15 giờ … 15 phút
0,5 giờ … 50 phút
1 \(\dfrac{1}{3}\) giờ … 80 phút
30 giây … 1/2 phút
3/4 phút … 75 giây
Tìm số thích hợp điền vào dấu '' ? ''
1, 3, 5, 20
2, 4, 7, 42
3, 5, 9, 45
4, 6, ? 110
Bài 2: Điền dấu < ; > ; = thích hợp vào chỗ chấm: (1 điểm)
a) 4m2 7dm2 …… 4,07 m2 c) 7 m3 4 dm3 …… 7,004 m3
b) 0,075 kg …… 750 g d) 2 giờ 40 phút …… 2,4 giờ