Điền dấu <; >; =; thích hợp vào chỗ chấm
a) 4 17 ...... 1
b) 3 10 .... 2 5
c) 3,125.............2,075
d) 56,9........56
e) 42dm 4cm.........424cm
h) 9kg........9000g
Điền dấu < ; > ; = ; thích hợp vào chổ chấm
a) 4 17 ….1
b) .... 2 5
c) 3,125 ... 2,075
d) 56,9 ... 56
e) 42dm 4cm ... 424cm
h) 9kg ... 9000g
2. Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 6m 8dm = ........ m
b) 4m 8cm =........ m
c) 9m 492mm = ........ m
d) 42m 23 cm =.......... m
Điền dấu > , < , = thích hợp vào chỗ chấm:
a/ 345,4……….. 345,401 b/ 92,7 ………. 92,700
c/ 65,74 ……… 65,741 d/ 90,98 ………89,989
Điền dấu thích hợp (> ; < ; = )vào chỗ chấm:
a) 3m3 15dm3 ………..3,15m3 b) 2 tạ 8 kg ………..2,8 tạ
c) 2,25 giờ …………… 2 giờ 25 phút d) 3,5 : 0,25…………..3,2 x 4
Điền dấu < ; > ; = ; thích hợp vào chỗ chấm
a. 15 17 … 1
b. 3 10 . . . 2 5
c. 3,125 ... 2,075
d. 56,9 ... 56
Bài 2. Viết các số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1,25 m = …... mm c) 452 m = …... km
b) 1,2 m2 = …... dm2 d) 16,7 ha = …...
km2 giúp dzois~~~
Bài 1: Đặt tính rồi tính:
a. 145,87 + 9,6 b. 12 giờ 15 phút : 3
b. 246,4 - 84,19 d. 24,08 x 5,6
Bài 2: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
A. 4053 m = .......... km.... .............m | B. 586 000m2 = .........................ha |
C. 3096 kg = .............. tấn ........... kg | D. 8m3 6dm3 = ........................m3 |
Bài 3. a) Tìm x : b) Tính giá trị biểu thức
210 : x = 14,92 – 6,52 ( 128,4 – 73,2) : 2,4 – 18,32
Bài 4: Một mảnh đất gồm hai nửa hình tròn và một hình chữ nhật có kích thước ghi trong hình. Tính diện tích mảnh đất đó.
Bài 5. Hai tØnh A vµ B c¸ch nhau 95 km . Mét ngêi khëi hµnh tõ tØnh A b»ng xe m¸y víi vËn tèc 38 km/ giê vµ muèn ®Õn tØnh B lóc 10 giê 30 phót . Hái ngêi ®ã ph¶i khëi hµnh tõ tØnh A lóc mÊy giê ?
Bài 1: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 5km 27m = ...............m 246dm = ..........m.......dm 7304 m =.......km .......m 8tấn14yến =............yến 3127g =...... …kg ….....g 36 tấn = .......... kg Bài 2: Điền dấu ( >; <; =) thích hợp vào chỗ chấm: a)9m 50cm ........ 905cm 5m 56cm ........ 556cm Bài 3: Số? b)4tấn 6kg .............. 40tấn 5kg 7hg .............. 57dag a) 15 m2 2 dm2 = ……….. dm2 43 dm2 6 cm2 = …………cm2 27 cm2 54 mm2 = …........ mm2 10 hm2 5dam2 = …...........m2 b) 126 cm2 = …….dm2 …….cm2 4425 dam2 = …....hm2 ...….dam2 2,348 km2 = …km2 …..hm2…..dam2 c)8dm = ............ m 15dm2 = ............ m2 20 cm = ............ m 1/100ha = ............ ha 600 m2 = = ............ haBài 7: Viết thành phân số thập phân a) 0,7=............... c) 0,56 =............ d) 0,089=............. b) 1,2 =.............. e) 0,235 =.......... g) 0,009 =............. Bài 8: Viết thành hỗn số có phần phân số thập phân 1,2=................ 2,35 =.............. 8,06 =............... 3,007 =.............. Bài 9: Viết các hỗn số sau thành số thập phân rồi đọc số đó: a)5 3/10=................. b)78 33/100=................. c)85 345/1000=................... d)10 24/1000=................ g)8 6/1000=....................... Bài 10: Điền dấu >,<,= thích hợp vào dấu chấm: a) 4,785 …. 4,875 1,79 …. 1,7900 79 ….72,98 b) 24,518 …. 24,52 90, 051 ….90, 015 8, 101 …. 8, 1010 Bài 11: Xếp các số thập phân sau theo thứ tự: a) 15,03; 13,35 ; 15,3 ; 13,005; 135 từ bé đến lớn: b) 0,246 ; 2,046 ; 4,26 ; 0,42 ; 4,6 từ lớn đến bé: