a 15/17 < 1
b 3/10 < 2/5
c 3,125 > 2,075
d 56,9 >56
a 15/17 < 1
b 3/10 < 2/5
c 3,125 > 2,075
d 56,9 >56
Điền dấu <; >; =; thích hợp vào chỗ chấm
a) 4 17 ...... 1
b) 3 10 .... 2 5
c) 3,125.............2,075
d) 56,9........56
e) 42dm 4cm.........424cm
h) 9kg........9000g
Điền dấu < ; > ; = ; thích hợp vào chổ chấm
a) 4 17 ….1
b) .... 2 5
c) 3,125 ... 2,075
d) 56,9 ... 56
e) 42dm 4cm ... 424cm
h) 9kg ... 9000g
Điền dấu < ; > ; = ; thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3,125 ... 2,075
b) 12 m 2 6 d m 2 ..... 12,6 m 2
c) 42dm 4cm ... 424cm
d) 9,1kg ... 9000g
Điền dấu thích hợp ( >, <, = ) vào chỗ chấm:
1,5 giờ … 1 giờ 5 phút
0,15 giờ … 15 phút
0,5 giờ … 50 phút
1 giờ … 80 phút
30 giây … 1/2 phút
3/4 phút … 75 giây Điền dấu thích hợp ( >, <, = ) vào chỗ chấm:
1,5 giờ … 1 giờ 5 phút
0,15 giờ … 15 phút
0,5 giờ … 50 phút
1 \(\dfrac{1}{3}\) giờ … 80 phút
30 giây … 1/2 phút
3/4 phút … 75 giây
điền dấu thích hợp vào chỗ chấm ( >,<,= )
a ) 3 2/3 ....... 3 2/9 ( hỗn số )
b) 2 4/5 .......... 2 7/10
c ) 17/5 ...........3 2/6
Câu 1: Điền dấu >,< hoặc = thích hợp vào chỗ chấm:
a) \(5\dfrac{1}{10}\) ....\(\dfrac{51}{11}\)
b) \(\dfrac{3}{10}\)....\(\dfrac{6}{11}\)
Câu 2: Điền số hoặc hốn số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7m 9mm=..............................mm
b) 6ha 15dam\(^2\)=...........................ha
b) Điền dấu < ; > ; = ; thích hợp vào chỗ chấm là: 0,009 …. 56, 1
Điền dấu >; <; = vào chỗ chấm
a) 14 m3 ...... 13 706 dm3
b) 3 918 cm3 ...... 39,18 dm3
c) 1 giờ 48 phút ...... 1,6 giờ
d) 3 ngày 12 giờ ...... 3,5 ngày
Dấu thích hợp điền vào chỗ chấm của
2 km 15 m ..... 2,15 km là
A. = B. > C. <