0,009 < 56,1
nha hok tốt tích mình nha
0,009 < 56,1
nha hok tốt tích mình nha
Điền dấu < ; > ; = ; thích hợp vào chỗ chấm
a. 15 17 … 1
b. 3 10 . . . 2 5
c. 3,125 ... 2,075
d. 56,9 ... 56
Điền dấu <; >; =; thích hợp vào chỗ chấm
a) 4 17 ...... 1
b) 3 10 .... 2 5
c) 3,125.............2,075
d) 56,9........56
e) 42dm 4cm.........424cm
h) 9kg........9000g
Chọn dấu thích hợp điền vào chỗ trống :
75,168 ... 75,98
dấu thích hợp điền vào chỗ chấm là?
Câu 1: Điền dấu >,< hoặc = thích hợp vào chỗ chấm:
a) \(5\dfrac{1}{10}\) ....\(\dfrac{51}{11}\)
b) \(\dfrac{3}{10}\)....\(\dfrac{6}{11}\)
Câu 2: Điền số hoặc hốn số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7m 9mm=..............................mm
b) 6ha 15dam\(^2\)=...........................ha
điền dấu thích hợp điền vào chỗ chấm : 90,7........89,7
a) <
b) =
c) >
Dấu thích hợp điền vào chỗ chấm là: 34 d m 2 5 c m 2 . . . 34 , 5 d m 2
A. >
B. <
C. =
5m 6dm = ….. m. Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là:
A. 0,56
B. 5,6
C. 56
D. 560
Bài 1: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 5km 27m = ...............m 246dm = ..........m.......dm 7304 m =.......km .......m 8tấn14yến =............yến 3127g =...... …kg ….....g 36 tấn = .......... kg Bài 2: Điền dấu ( >; <; =) thích hợp vào chỗ chấm: a)9m 50cm ........ 905cm 5m 56cm ........ 556cm Bài 3: Số? b)4tấn 6kg .............. 40tấn 5kg 7hg .............. 57dag a) 15 m2 2 dm2 = ……….. dm2 43 dm2 6 cm2 = …………cm2 27 cm2 54 mm2 = …........ mm2 10 hm2 5dam2 = …...........m2 b) 126 cm2 = …….dm2 …….cm2 4425 dam2 = …....hm2 ...….dam2 2,348 km2 = …km2 …..hm2…..dam2 c)8dm = ............ m 15dm2 = ............ m2 20 cm = ............ m 1/100ha = ............ ha 600 m2 = = ............ haBài 7: Viết thành phân số thập phân a) 0,7=............... c) 0,56 =............ d) 0,089=............. b) 1,2 =.............. e) 0,235 =.......... g) 0,009 =............. Bài 8: Viết thành hỗn số có phần phân số thập phân 1,2=................ 2,35 =.............. 8,06 =............... 3,007 =.............. Bài 9: Viết các hỗn số sau thành số thập phân rồi đọc số đó: a)5 3/10=................. b)78 33/100=................. c)85 345/1000=................... d)10 24/1000=................ g)8 6/1000=....................... Bài 10: Điền dấu >,<,= thích hợp vào dấu chấm: a) 4,785 …. 4,875 1,79 …. 1,7900 79 ….72,98 b) 24,518 …. 24,52 90, 051 ….90, 015 8, 101 …. 8, 1010 Bài 11: Xếp các số thập phân sau theo thứ tự: a) 15,03; 13,35 ; 15,3 ; 13,005; 135 từ bé đến lớn: b) 0,246 ; 2,046 ; 4,26 ; 0,42 ; 4,6 từ lớn đến bé:
điền số thích hợp vào chỗ chấm
5,45m3 =............ cm3
điền dấu thích hợp vào chỗ chấm:
7,627830 m3.............. 7627831 cm3