historian/historic
=> historian : nhà sử học
historic(adj); mang tính lịch sử
unrepairable
=> unrepairable: không thể sửa chữa
daily
=> daily newspaper: Nhật báo
worried
=> worried: lo lắng
logical
=> logical: mang tính logic
experimental
=> unexperimental doctor: bác sĩ it kinh nghiệm
inquiry
=> letter of inquiry: thư hỏi hàng
Đúng 1
Bình luận (1)