Chứng minh các hằng đẳng thức sau:
a) (a - b)^2 = (a + b)^2 - 4ab
b) (x + y)^2 + (x - y)^2 = 2(x^2 + y^2)
chứng minh các đẳng thức sau
a) (x-y)(x^4+x^3y+x^2y^2+xy^3+y^4)= x^5-y^5
b) (x+y)(x^4-x^3y+x^2y^2-xy^3+y^4)= x^5+y^5
c) (a+b)(a^3-a^2b+ab^2-b^3)=a^4-b^4
bài 3
Chứng minh các đẳng thức sau:
a) (a^2 + b^2)^2 – 4a^2b^2 = (a + b)^2(a – b)^2
b) (a^2 + b^2)(x^2 + y^2) = (ax – by)^2 + (bx + ay)^2
c) a^3 – b^3 + ab(a – b) = (a – b)(a + b)^2
d)(a – b)^3 + (b – c)^3 + (c – a)^3 = 3(a – b)(b – c)(c – a)
Chứng minh các hằng đẳng thức :
a. ( a + b + c )^2 + a^2 + b^2 + c^2 = ( a + b )^2 + ( b + c ) ^2 + ( c + a )^2
b. x^4 + y^4 + ( x + y )^4 = 2.( x^2 + xy + y^2 )^2
Chứng minh các hằng đẳng thức :
a) (a + b + c)² + a² + b² + c² = (a + b)² + (b + c)² + (c + a)²;
b) \(^{x^4+y^4}\) + \(\text{(x + y)}^4\)= 2(x² + xy + y²)².
1. Chứng minh các đẳng thức :
a) (x + y)^2 - y^2 = x(x + 2y)
b) (x^2 + y^2) - (2xy)^2 = (x + y)^2 . (x - y)^2
c) (x + y)^3 = x(x - 3y)^2 + y(y - 3x)^2
2.Chứng minh rằng :
a) (a + b)^3 + (a - b)^3 = 2a(a^2 + 3b^2)
b) (a + b)^3 - (a - b)^3 = 2b(b^2 + 3a^2)
GIÚP MK VS Ạ!!!!!!! MK VIẾT HƠI KHÓ ĐỌC TÍ
Chứng minh đẳng thức sau :
a) \(x^2+y^2=\left(x+y\right)^2-2xy\)
b)\(\left(a+b\right)^2-\left(a-b\right)\cdot\left(a+b\right)=2b\left(a+b\right)\)
c)\(\left(a+b\right)^2-\left(a-b\right)^2=ab\)
Chứng minh các đẳng thức sau:
a) ( a + b ) 2 − ( a − b ) 2 4 = ab ;
b) 2 ( x 2 + y 2 ) = ( x + y ) 2 + ( x – y ) 2 .
Chứng minh các đẳng thức sau
a)(a-b)2=(a+b)2-4ab
b)(x+y)2+(x-y)2=2(x2+y2)