Chọn từ phát âm khác nhất , giải thích giúp mình nha.
A.Thursday
B.thanks
C.these
D.birthday
chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại:
1. A. picture B. question C. furniture D. celebration
2. A. bookcase B. waterfall C. behaveD. game
3. A. think B. withoutC. theatre D. tooth
4. A. food B. took C. goodD. cook
5. A. forest B. cats C. visit D. speak
Chọn từ phát âm khác nhất,giải thích giúp mình nha:
A.Thursday
B.Thanks
C.These.
D.birthday
tìm từ phát âm khác
1 | A. how | B. town | C. power | D. slow |
tìm từ phát âm khác
3. A. positive B. negative C. tug D. future
4. A. games B. tables C. sentences D. movies
5. A. booked B. placed C. missed D. acted
A. cold B. volleyball C. telephone D. open
Phiên âm tiếng anh tất cả những từ này, chọn câu trả lời đúng giùm mk luôn nha!
đọc và tìm từ phts âm khác các từ còn lại a.live b.dishes c.idea d.milk a.eats b.clean c.seat d.great a.like b.tick c.kitchen d.dinner
Practice:Tìm các từ có cách phát âm
/I/ /i:/
/u / /u:/
Mình đang cần gấp các bạn làm ra 20 nguyên âm mỗi 1 nguyên âm điền 2 từ.Mình viết đc 4nguyên âm rồi
Tìm từ phát âm khác
1 . A. cheap B.near C.clean D.peaceful
2. A.classmate B.compass C.smart D.fast
3. A.other B.son C.some D.short
4. A. listen B.comparative C.city D.tasty
chọn từ khác loại với các từ còn lại:
1. | A. | toilet | B. | library | C. | kitchen | D. | bedroom |
2. | A. | sofa | B. | dishwasher | C. | cupboard | D. | sink |
3 | A. | apartment | B. | villa | C. | silt house | D. | hotel |
4. | A. | attic | B. | apartment | C. | kitchen | D. | living room |
5. | A. | television | B. | cook | C. | fridge | D. | cooker |