Cho hàm số y=f(x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [ 0 ; 2 ] và thỏa mãn f ( 0 ) = 2 , ∫ 0 2 ( 2 x - 4 ) . f ' ( x ) d x = 4 . Tính tích phân I = ∫ 0 2 f ( x ) d x .
A. I = 2
B. I = - 2
C. I = 6
D. I = - 6
Cho f(x) là hàm số liên tục trên R và ∫ 0 2 f ( x ) d x = - 2 , ∫ 1 3 f ( 2 x ) d x = 10 . Tính I = ∫ 0 2 f ( 3 x ) d x
A. I= 8
B. I= 6
C. I= 4
D. I= 2
Cho hàm số f(x) liên tục trên R và có ∫ 0 1 f ( x ) d x = 2 ; ∫ 0 3 f ( x ) d x = 6 . T í n h I = ∫ - 1 1 f ( | 2 x - 1 | ) dx
A. I= 2/3
B. I= 4
C. I= 3/2
D. I= 6
Cho f(x) và g(x) là hai hàm số liên tục trên đoạn [1;3], thỏa mãn: ∫ 1 3 [ f ( x ) + 3 g ( x ) ] d x = 10 và ∫ 1 3 [ 2 f ( x ) - g ( x ) ] d x = 6 . Tính I = ∫ 1 3 [ f ( x ) + g ( x ) ] d x
A. I=8
B. I=9
C. I=6
D. I=7
Cho hàm số f(x) liên tục trên [ 0 ; 3 π 2 ] và thỏa mãn ∫ 0 3 π 2 f ( x ) d x = 5 , ∫ π 2 π f ( x ) d x = 2 .Tính I = ∫ 0 π 2 f ( x ) d x + ∫ π 3 π 2 f ( x ) d x
A. I = 3
B. I = 2
C. I = 1
D. I = 4
Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên R và f ( 2 ) = 16 , ∫ 0 2 f ( x ) d x = 4. Tính I = ∫ 0 4 x f ' x 2 d x .
A. I = 144
B. I = 12
C. I = 112
D. I = 28
Cho hàm số y = f(x) liên tục trên R và thỏa mãn f ( 4 - x ) = f ( x ) . Biết ∫ 1 3 x f ( x ) d x = 5 .Tính I = ∫ 1 3 f ( x ) d x
A. I = 5 2
B. I = 7 2
C. I = 9 2
D. I = 11 2
Cho f(x) là hàm số liên tục trên R và thỏa mãn điều kiện ∫ 0 1 f ( x ) d x = 4 , ∫ 0 3 f ( x ) d x = 6 . Tính I = ∫ - 1 1 f ( 2 x + 1 ) d x
A. I = 6
B. I = 3
C. I = 4
D. I = 5
Cho hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [0;1] thỏa mãn f(1)=0 và ∫ 0 1 [ f ' ( x ) ] 2 d x = ∫ 0 1 ( x + 1 ) e x f ( x ) d x = e 2 - 1 4 Tính tích phân I= I = ∫ 0 1 f ( x ) d x
A. I=2-e
B. I=e-2
C. I=e/2
D. I = e - 1 2